
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phân biệt
Từ "discriminate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "apart" hoặc "separate" và "criminatus" có nghĩa là "distinguished" hoặc "được đánh dấu". Trong tiếng Latin cổ, từ "discriminatus" được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì được phân biệt, đánh dấu hoặc tách biệt, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc hành chính. Trong tiếng Anh trung đại, từ "discriminate" được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì được phân biệt, đánh dấu hoặc tách biệt, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc hành chính. Từ "discriminate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" và "criminatus". Theo thời gian, ý nghĩa của "discriminate" đã phát triển để bao gồm bất kỳ quá trình hoặc hành động phân biệt, đánh dấu hoặc tách biệt nào, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, hành chính hoặc xã hội. Nó đã mô tả bất kỳ quá trình hoặc hành động phân biệt, đánh dấu hoặc tách biệt nào trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, hành chính hoặc xã hội. Ngày nay, "discriminate" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ quá trình hoặc hành động phân biệt, đánh dấu hoặc tách biệt nào, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, hành chính hoặc xã hội. Tóm lại, từ "discriminate" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ từ các từ "dis" và "criminatus", có nghĩa là "apart" hoặc "separate" và "distinguished" hoặc "được đánh dấu". Nghĩa ban đầu của nó mô tả bất cứ thứ gì được phân biệt, đánh dấu hoặc tách biệt, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc hành chính, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ quá trình hoặc hành động nào nhằm phân biệt, đánh dấu hoặc tách biệt, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, hành chính hoặc xã hội.
ngoại động từ
(: from) phân biệt
to discriminate one thing from another: phân biệt cái này với cái khác
nội động từ
(: between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra
to discriminate one thing from another: phân biệt cái này với cái khác
đối xử phân biệt
to discriminate agianst somebody: đối xử phân biệt với ai
to discriminate in favour of somebody: biệt đãi thiên vị ai
to recognize that there is a difference between people or things; to show a difference between people or things
nhận ra rằng có sự khác biệt giữa người và vật; để thể hiện sự khác biệt giữa người hoặc vật
Chương trình máy tính không thể phân biệt được chữ cái và số.
Khi nào bé học cách phân biệt giọng nói?
Một số đặc điểm phân biệt loài này với loài khác.
Quá trình tuyển sinh đại học không nên phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, giới tính hoặc địa vị kinh tế xã hội của học sinh.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra một loại thuốc mới có thể phân biệt giữa tế bào khỏe mạnh và tế bào ung thư, cho phép điều trị có mục tiêu hơn.
to treat one person or group worse/better than another in an unfair way
đối xử với một người hoặc một nhóm tệ hơn/tốt hơn người khác một cách không công bằng
thực hành phân biệt đối xử với phụ nữ và ủng hộ nam giới
Việc phân biệt đối xử vì lý do chủng tộc, giới tính hoặc tôn giáo là bất hợp pháp.
Anh ta tuyên bố rằng anh ta đã bị phân biệt chủng tộc khi nộp đơn xin việc.
Pháp luật hiện hành phân biệt đối xử không công bằng đối với phụ nữ.
Họ phân biệt đối xử tích cực và có lợi cho người lao động thuộc các nhóm thiệt thòi.
Người lao động phải tránh phân biệt đối xử vì lý do chủng tộc hoặc giới tính.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()