Định nghĩa của từ doorknob

Phát âm từ vựng doorknob

doorknobnoun

tay nắm cửa

/ˈdɔːnɒb//ˈdɔːrnɑːb/

Nguồn gốc của từ vựng doorknob

Nguồn gốc của từ "doorknob" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "knobbe", có nghĩa là một vật tròn hoặc có núm. Theo thời gian, từ này đã phát triển và được điều chỉnh để mô tả tay nắm tròn được gắn vào giữa cửa để giúp việc mở và đóng dễ dàng hơn. Thuật ngữ "doorknob" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, khi mọi người bắt đầu sử dụng nó để chỉ cụ thể đến tay nắm tròn, hình núm ở bên ngoài cửa. Ngày nay, từ "doorknob" được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới và là một phần thiết yếu của bất kỳ cánh cửa nào, vì nó cho phép mọi người dễ dàng và liền mạch ra vào tòa nhà.

Tóm tắt từ vựng doorknob

typedanh từ

meaningquả đấm cửa

Ví dụ của từ vựng doorknobnamespace

  • She gripped the doorknob tightly as she opened the door, not wanting to make a noise and wake up the baby sleeping inside.

    Cô nắm chặt tay nắm cửa khi mở cửa, không muốn gây ra tiếng động và đánh thức đứa bé đang ngủ bên trong.

  • The doorknob on the rusty old door creaked loudly as I turned it, uncertain whether it would actually open.

    Tay nắm cửa trên cánh cửa cũ rỉ sét kêu cót két rất to khi tôi xoay nó, không chắc liệu nó có mở được không.

  • He fumbled with the doorknob, his fingers hesitant and unsure, unexpectedly nervous to enter the meeting room filled with his boss's colleagues.

    Anh loay hoay với tay nắm cửa, những ngón tay do dự và không chắc chắn, bất ngờ cảm thấy lo lắng khi bước vào phòng họp đầy đồng nghiệp của sếp mình.

  • The colorful doorknobs on the brightly painted doors caught her eyes as she passed by, a small detail that seemed to reveal the charm and personality of the house.

    Những tay nắm cửa đầy màu sắc trên những cánh cửa được sơn sáng thu hút ánh nhìn của cô khi cô đi ngang qua, một chi tiết nhỏ dường như tiết lộ nét quyến rũ và cá tính của ngôi nhà.

  • The door buzzer sounded, and she hesitated before moving across the room to answer it, IR sensor catching doorknob was her first thought.

    Chuông cửa reo, cô do dự trước khi đi qua phòng để trả lời, cảm biến hồng ngoại chạm vào tay nắm cửa là suy nghĩ đầu tiên của cô.

  • As she entered her apartment, her senses spoiled by the once-familiar scent of a recently opened container, the doorknob felt like it was melting in her hand, covered in sticky residue.

    Khi cô bước vào căn hộ, các giác quan của cô bị hư hỏng bởi mùi hương quen thuộc của một chiếc hộp mới mở, tay nắm cửa như đang tan chảy trong tay cô, phủ đầy cặn dính.

  • The scent of fresh flowers hung heavy around the room as she reached out to touch a pretty doorknob, checking for the cold metal beneath her fingers.

    Mùi hương hoa tươi thoang thoảng khắp phòng khi cô đưa tay chạm vào nắm cửa xinh đẹp, kiểm tra xem có kim loại lạnh lẽo bên dưới ngón tay mình không.

  • The barking of a dog reached her ears, its rhythmic succession piercing through the soft sounds of her house, convincing her to turn the doorknob and leave her dreaming cocoon behind.

    Tiếng chó sủa vọng đến tai cô, nhịp điệu liên tiếp của nó xuyên qua những âm thanh nhẹ nhàng trong ngôi nhà, thuyết phục cô xoay nắm cửa và rời khỏi chiếc kén mơ mộng của mình.

  • The doorknob jangled as he pushed it, questioning whether the door would actually lock behind him or open further as he had that suspicion.

    Tay nắm cửa kêu leng keng khi anh đẩy nó, tự hỏi liệu cánh cửa có thực sự khóa lại sau lưng anh hay mở rộng hơn nữa khi anh nghi ngờ điều đó.

  • She twisted the doorknob, her hands shaking a little due to the excitement, stepping into her old dance studio for a flashback to her glory days.

    Cô vặn tay nắm cửa, tay hơi run vì quá phấn khích, bước vào phòng tập nhảy cũ để hồi tưởng lại những ngày tháng huy hoàng của mình.


Bình luận ()