Ý nghĩa và cách sử dụng của từ downmarket trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng downmarket

downmarketadverb

hạ cấp

/ˌdaʊnˈmɑːkɪt//ˌdaʊnˈmɑːrkɪt/

Nguồn gốc của từ vựng downmarket

Thuật ngữ "downmarket" có nguồn gốc từ những năm 1960, cụ thể là trong bối cảnh của ngành bán lẻ Anh. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả hoạt động chuyển một thương hiệu hoặc dòng sản phẩm xuống mức giá thấp hơn nhằm thu hút đối tượng rộng hơn có sức mua thấp hơn. Khái niệm chuyển "downmarket" liên quan đến việc định vị sản phẩm trở nên phải chăng và dễ tiếp cận hơn so với trước đây, với hy vọng mở rộng thị phần và tiếp cận khách hàng mới. Ngược lại, chuyển "upmarket" sẽ liên quan đến việc định vị sản phẩm ở mức giá cao hơn và nhắm mục tiêu đến nhóm người tiêu dùng giàu có hơn. Thuật ngữ "downmarket" kể từ đó đã được áp dụng trong các ngành khác, chẳng hạn như tài chính và bất động sản, để chỉ sự thay đổi trọng tâm sang những khách hàng nhạy cảm hơn về giá.

Ví dụ của từ vựng downmarketnamespace

  • The new restaurant in the trendy neighborhood is more upscale than the downmarket diners that line the strip.

    Nhà hàng mới trong khu phố thời thượng này cao cấp hơn so với các quán ăn bình dân nằm dọc con phố.

  • The clothing store that used to be high-end has transformed into a more downmarket retailer, catering to a different clientele.

    Cửa hàng quần áo vốn cao cấp đã chuyển đổi thành một cửa hàng bán lẻ bình dân hơn, phục vụ cho nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.

  • The recent economic downturn has forced many once-luxurious boutiques to downmarket their merchandise in order to remain competitive.

    Suy thoái kinh tế gần đây đã buộc nhiều cửa hàng thời trang xa xỉ phải giảm giá sản phẩm để duy trì khả năng cạnh tranh.

  • The downmarket supermarket offers discounted produce, but may not have the same variety as its upmarket counterparts.

    Siêu thị bình dân cung cấp sản phẩm giảm giá, nhưng có thể không đa dạng như các siêu thị cao cấp.

  • Some people prefer downmarket cabarets that offer vibrant and lively entertainment, whereas others prefer the more exclusive and pricey offerings.

    Một số người thích các chương trình ca ba lê bình dân cung cấp các chương trình giải trí sôi động và náo nhiệt, trong khi những người khác lại thích các chương trình độc quyền và đắt tiền hơn.


Bình luận ()