
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bụi rác rác (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
Từ "dust" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "dust" có niên đại từ khoảng năm 1300 sau Công nguyên, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dust", có liên quan đến từ nguyên Đức "*dusiz" và gốc Ấn-Âu nguyên thủy "*du-". Gốc này cũng được thấy trong các từ tiếng Anh hiện đại như "dry" và "dune". Trong tiếng Anh cổ, "dust" dùng để chỉ các hạt đất hoặc bột khô nhỏ nhất. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ hạt bột nhỏ nào, chẳng hạn như những hạt có trong không khí hoặc trên bề mặt. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm khí tượng học (như trong "dust storm"), y học (như trong "dust mites") và cuộc sống hàng ngày (như trong "dusting"). Mặc dù có khởi đầu khiêm tốn, từ "dust" đã trở thành một phần không thể thiếu trong bối cảnh ngôn ngữ của chúng ta.
danh từ
bụi
gold dust: bụi vàng
airborne dust: bụi quyển khí
cosmic dust: bụi vũ trụ
rác
(thực vật học) phấn hoa
ngoại động từ
rắc (bụi, phấn...)
gold dust: bụi vàng
airborne dust: bụi quyển khí
cosmic dust: bụi vũ trụ
quét bụi, phủi bụi
làm bụi
a fine powder that consists of very small pieces of sand, earth, etc.
một loại bột mịn bao gồm những mảnh cát, đất rất nhỏ, v.v.
Một đám mây bụi bốc lên khi chiếc xe tải lao đi.
Các hạt bụi mịn sẽ bay khắp nơi.
Công nhân đeo khẩu trang để tránh hít phải bụi.
Bụi bay mù mịt xung quanh họ như một đám mây mù.
Anh phủi bụi trên quần áo.
Anh bắt đầu ho khi bụi tràn vào phổi.
Loại bỏ các hạt bụi bám trên bề mặt sơn.
Cô rũ bụi khỏi tóc.
the fine powder of dirt that forms in buildings, on furniture, floors, etc.
bột bụi mịn hình thành trong các tòa nhà, trên đồ nội thất, sàn nhà, v.v.
Những cuốn sách đều phủ đầy bụi.
Trên bàn có một lớp bụi dày.
Trong phòng không có một hạt bụi nào cả.
Cô ấy bị dị ứng với bụi nhà.
Cây đàn guitar đó đang bám đầy bụi (= không được sử dụng) trong nhiều năm nay.
a fine powder that consists of very small pieces of a particular substance
một loại bột mịn bao gồm những mảnh rất nhỏ của một chất cụ thể
bụi than
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()