
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kích thích, kích động
Từ "excite" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "exigere" có nghĩa là "kéo ra" hoặc "kéo ra", và nó liên quan đến động từ "exigere", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "yêu cầu". Trong tiếng Latin, hậu tố "-ite" được thêm vào để tạo thành động từ "excitare", có nghĩa là "khuấy động" hoặc "kích thích". Từ "excite" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "exciter," và ban đầu có nghĩa là "khuấy động" hoặc "khiêu khích" ai đó hành động. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng kích thích hoặc khơi dậy cảm xúc hoặc giác quan của ai đó, chẳng hạn như sự phấn khích, nhiệt tình hoặc đam mê. Ngày nay, từ "excite" có thể được sử dụng như một động từ chuyển tiếp hoặc nội chuyển tiếp, và nó có thể truyền tải nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
ngoại động từ
kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động
hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
Default
(vật lí) kích thích
to make somebody feel very pleased, interested or enthusiastic, especially about something that is going to happen
làm cho ai đó cảm thấy rất hài lòng, thích thú hoặc nhiệt tình, đặc biệt là về điều gì đó sắp xảy ra
Viễn cảnh một năm ở Ấn Độ khiến cô vô cùng phấn khích.
to make somebody nervous or upset and unable to relax
làm cho ai đó lo lắng hoặc khó chịu và không thể thư giãn
Cố gắng đừng kích động bé quá nhiều trước khi đi ngủ.
Đừng kích động bản thân (= giữ bình tĩnh).
to make somebody feel a particular emotion or react in a particular way
làm cho ai đó cảm thấy một cảm xúc cụ thể hoặc phản ứng một cách cụ thể
kích thích sự chú ý/tò mò/ngưỡng mộ
Tin tức chắc chắn có bình luận thú vị (= khiến mọi người nói về nó).
Chiến dịch quảng cáo không thu hút được nhiều sự quan tâm của người tiêu dùng.
Anh lo lắng không khơi dậy những suy đoán mới.
Động thái này gây ra nhiều chỉ trích ở nước ngoài hơn ở trong nước.
to make somebody feel sexual desire
làm cho ai đó cảm thấy ham muốn tình dục
to make a part of the body or part of a physical system more active
làm cho một phần cơ thể hoặc một phần của hệ thống cơ thể hoạt động tích cực hơn
Năng lượng của electron đủ để kích thích nguyên tử.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()