Ý nghĩa và cách sử dụng của từ fatalism trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng fatalism

fatalismnoun

chủ nghĩa định mệnh

/ˈfeɪtəlɪzəm//ˈfeɪtəlɪzəm/

Nguồn gốc của từ vựng fatalism

Ở Hy Lạp cổ đại, ý tưởng về số phận hoặc các sự kiện được định trước thường được gán cho ba vị thần Số phận, hay Moirai, trong thần thoại Hy Lạp: Clotho (người quay sợi), Lachesis (người phân chia) và Atropos (người không linh hoạt). Chủ nghĩa định mệnh gắn liền với niềm tin rằng các nữ thần này kiểm soát các sợi chỉ của số phận con người và những sợi chỉ này chắc chắn sẽ được kéo ra đến kết thúc được định trước của chúng. Khái niệm về chủ nghĩa định mệnh cũng được tìm thấy trong các tôn giáo phương Đông, chẳng hạn như Ấn Độ giáo và Phật giáo. Trong Ấn Độ giáo, niềm tin vào nghiệp chướng và pháp luật duy trì ý tưởng rằng con người bị ràng buộc bởi các hành động trong quá khứ của họ và tương lai là định mệnh. Trong Phật giáo, chủ nghĩa định mệnh được thể hiện trong ý tưởng về sự trống rỗng, trong đó mọi thứ được cho là không có sự tồn tại cố hữu và do đó được định trước. Trong thời hiện đại, các nhà triết học như Baruch Spinoza và Immanuel Kant đã đóng góp vào sự phát triển của tư tưởng định mệnh, với khái niệm quyết định luận của Spinoza và khái niệm "unconditioned" của Kant dẫn đến sự xuất hiện của các lý thuyết bi quan và định mệnh hiện đại. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "fatalism" nằm trong từ tiếng Latin có nghĩa là số phận hoặc định mệnh, phản ánh niềm tin bất biến rằng tiến trình của các sự kiện là cố định và không thể thay đổi.

Tóm tắt từ vựng fatalism

type danh từ

meaningthuyết định mệnh

Ví dụ của từ vựng fatalismnamespace

  • After realizing that the storm was inevitable, Sarah resigned herself to its fatalistic consequences.

    Sau khi nhận ra cơn bão là điều không thể tránh khỏi, Sarah đành chấp nhận hậu quả chết người của nó.

  • John's belief in fatalism resulted in a passive acceptance of his cancer diagnosis.

    Niềm tin của John vào thuyết định mệnh khiến ông thụ động chấp nhận chẩn đoán ung thư của mình.

  • The detective's fatalistic attitude towards the case led him to believe that the perpetrator would never be caught.

    Thái độ theo chủ nghĩa định mệnh của thám tử đối với vụ án khiến anh ta tin rằng thủ phạm sẽ không bao giờ bị bắt.

  • The soldier's fatalistic mindset allowed him to accept the dangers and hardships of war.

    Tư duy theo chủ nghĩa định mệnh của người lính cho phép anh ta chấp nhận những nguy hiểm và khó khăn của chiến tranh.

  • The athlete's fatalistic interpretation of his injury as an unpreventable accident helped him cope with the setback.

    Việc vận động viên này coi chấn thương của mình là một tai nạn không thể tránh khỏi đã giúp anh đối phó với thất bại này.


Bình luận ()