Ý nghĩa và cách sử dụng của từ fatalist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng fatalist

fatalistnoun

người theo thuyết định mệnh

/ˈfeɪtəlɪst//ˈfeɪtəlɪst/

Nguồn gốc của từ vựng fatalist

Thuật ngữ "fatalist" xuất phát từ khái niệm triết học về số phận hoặc tiền định, cho rằng mọi sự kiện trên thế giới đều được định trước bởi một thế lực hoặc quyền năng cao hơn nằm ngoài tầm kiểm soát của con người. Những người theo thuyết định mệnh tin rằng hành động và số phận của họ được định trước và do đó không thể thay đổi, bất kể họ cố gắng tác động đến chúng như thế nào. Từ "fatalist" bắt nguồn từ tiếng Latin fatuma, có nghĩa là "destiny" hoặc "ngày tận thế", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp moira, có nghĩa là "portion" hoặc "phần được phân bổ". Thuật ngữ "fatalism" lần đầu tiên xuất hiện trong thời kỳ Khai sáng như một lời chỉ trích các triết lý quyết định luận được các nhà tư tưởng như Jean-Jacques Rousseau và Baruch Spinoza ủng hộ. Trong tiếng Anh, từ "fatalist" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 18, ban đầu để mô tả một người cho rằng mọi thứ đều do số phận hoặc định mệnh. Từ này gắn liền với một quan điểm triết học cụ thể, đó là thuyết định mệnh, cho rằng mọi sự kiện trên thế giới đều được định trước bởi một nguyên lý hoặc lực lượng vĩnh cửu, không thể chia cắt và không thể thay đổi. Quan điểm này trái ngược với thuyết quyết định luận, cho rằng các sự kiện được gây ra bởi một loạt các điều kiện hoặc nguyên nhân cần thiết. Ngày nay, "fatalist" thường được sử dụng thay thế cho "determinist", mặc dù nó vẫn gắn liền với tư duy thụ động và định mệnh, trong đó người ta chấp nhận số phận hoặc hoàn cảnh của mình mà không cố gắng thay đổi chúng. Ngược lại, những người theo thuyết quyết định luận thừa nhận rằng các sự kiện được định trước, nhưng họ cũng khẳng định rằng họ có thể tác động và định hình các sự kiện đó thông qua hành động và quyết định của mình, thay vì tuân theo số phận không thể tránh khỏi hoặc không thể thay đổi.

Tóm tắt từ vựng fatalist

type danh từ

meaningngười theo thuyết định mệnh

Ví dụ của từ vựng fatalistnamespace

  • Jane is a fatalist when it comes to her health, believing that whatever will happen will happen regardless of her actions.

    Jane là người theo chủ nghĩa định mệnh khi nói đến sức khỏe của mình, tin rằng bất cứ điều gì xảy ra cũng sẽ xảy ra bất kể hành động của cô.

  • Despite his anxious nature, Tom has become a fatalist after experiencing several unexpected tragedies.

    Mặc dù có bản tính lo lắng, Tom đã trở thành người theo chủ nghĩa định mệnh sau khi trải qua một số bi kịch bất ngờ.

  • The wreckage of the ship left the passengers feeling like fatalists, resigned to their fate as survivors.

    Đống đổ nát của con tàu khiến hành khách có cảm giác như những người theo chủ nghĩa định mệnh, chấp nhận số phận sống sót của mình.

  • If you ask Sarah why she doesn't try to fight against injustice, she'll say she's just a fatalist, believing that things inevitably turn out the way they're meant to.

    Nếu bạn hỏi Sarah tại sao cô ấy không cố gắng đấu tranh chống lại sự bất công, cô ấy sẽ nói rằng cô ấy chỉ là người theo chủ nghĩa định mệnh, tin rằng mọi thứ chắc chắn sẽ diễn ra theo đúng như ý muốn.

  • After surviving a deadly skiing accident, the athlete became a fatalist, resigned to whatever fate dealt him on the slopes.

    Sau khi sống sót sau một tai nạn trượt tuyết chết người, vận động viên này đã trở thành người theo chủ nghĩa định mệnh, cam chịu mọi số phận đưa đẩy anh ta trên sườn dốc.


Bình luận ()