
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phù hợp
Cụm từ "fit up" bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "fit out", ám chỉ quá trình chuẩn bị tàu cho một chuyến đi. "Fit out" bao gồm việc đảm bảo rằng tàu được trang bị đầy đủ, dự trữ vật tư và trong tình trạng tốt. Động từ "fit" đã được sử dụng từ tiếng Anh trung đại có nghĩa là "prepare" hoặc "chuẩn bị sẵn sàng", trong khi động từ "up" là giới từ vị trí cổ có nghĩa là "ở trạng thái sẵn sàng" hoặc "vào vị trí". Trong bối cảnh tiếng lóng tội phạm, "fit up" xuất hiện vào thế kỷ 19 như một thuật ngữ hàng hải ban đầu có nghĩa là "trang bị bằng chứng gian dối". Vì thủy thủ Anh thường phạm tội, chẳng hạn như trộm cắp hoặc nổi loạn, nên họ đã sử dụng kiến thức của mình về tàu thuyền và thủy thủ để vu khống những cá nhân vô tội bằng cách dựng lên bằng chứng gian dối. Theo cách này, "fit up" có nghĩa là "vu khống" hoặc "buộc tội" ai đó về một tội ác. Cuối cùng, cách sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài bối cảnh hàng hải và hiện được sử dụng phổ biến trong tiếng lóng tội phạm như một từ đồng nghĩa nhiều màu sắc và biểu cảm hơn cho "frame" hoặc "thiết lập".
Tên trộm đã trang bị căn hộ để tạo ra cảm giác như chủ nhà đã dàn dựng hiện trường vụ án.
Nhân chứng khẳng định nghi phạm đã gài bẫy nạn nhân bằng cách tạo ra bằng chứng giả.
Bị cáo đã bị cảnh sát gài bẫy và bỏ ma túy vào người trong cuộc đột kích.
Nhân viên này đã bị sa thải vì lý do sai trái; sếp cũ của cô đã hãm hại cô bằng cách che giấu bằng chứng quan trọng.
Học sinh này bị giáo viên gài bẫy và cáo buộc gian lận trong kỳ thi mặc dù anh ta luôn khẳng định mình vô tội.
Công tố viên bị luật sư bào chữa cáo buộc gian dối khi cho rằng bằng chứng đưa ra không đủ thuyết phục.
Vụ án chống lại người đàn ông vô tội này được dựng lên bởi kẻ thù của anh ta, những kẻ đã bịa ra một câu chuyện để gán cho anh ta tội ác.
Nạn nhân bị một nhóm người có mối thù cá nhân gài bẫy, bịa đặt bằng chứng để buộc tội anh ta.
Bị cáo bị chính quyền gài bẫy, dùng biện pháp cưỡng chế để khai nhận những lời thú tội gian dối và che giấu lỗi lầm của mình.
Nghi phạm chính đã bị thủ phạm thực sự dựng lên, kẻ này đã tạo ra chứng cứ ngoại phạm để che giấu nơi ở thực sự của mình vào thời điểm xảy ra tội ác.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()