
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngăn cấm
Từ "forbid," có nghĩa là cấm hoặc ngăn cản điều gì đó, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "forbiddan," bao gồm hai gốc: "for-," nghĩa là "again" hoặc "trước đây," và "biddan," nghĩa là "nói" hoặc "ra lệnh." Từ tiếng Anh cổ "forbiddan" đại diện cho thì quá khứ và phân từ quá khứ của động từ "forbidden," là "forbidden" trong tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh trung đại, từ này trở thành "forbidden" cũng như "forbiaden" và "forbeden," với "forbidden" là cách viết phổ biến vào thế kỷ 15. Nguồn gốc của các gốc thành phần của từ này cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. "For-" bắt nguồn từ "ferh", chuyển thành "forh" trong tiếng Anh cổ và thành "for" trong tiếng Anh hiện đại. "h" đã bị loại bỏ khỏi giữa từ trong tiếng Anh nói tại một thời điểm nào đó trong quá trình phát triển của ngôn ngữ. Mặt khác, "Biddan" bắt nguồn từ "biddan" trong tiếng Anh cổ, "bidon" trong tiếng Anh trung đại và "bidden" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Dạng phân từ của "bidon", "bidden", có cách viết hơi khác nhau trong các phương ngữ khác nhau của tiếng Anh cổ, chẳng hạn như "bedon" và "bidon". Do đó, "forbid" trong tiếng Anh có thể bắt nguồn từ khoảng một nghìn năm trước, khi những người nói tiếng Anh cổ nói "forbiddan." Sự hình thành của từ này phản ánh nguồn gốc lịch sử sâu xa của ngôn ngữ, chẳng hạn như việc sử dụng tiền tố để thêm nghĩa cho từ và sự phát triển dần dần của nhiều dạng động từ khác nhau.
ngoại động từ forbad, forbade, forbidden
cấm, ngăn cấm
smoking strictly forbidden: tuyệt đối cấm hút thuốc lá
I am forbidden tobacco: tôi bị cấm hút thuốc lá
to forbid someone wine: cấm không cho ai uống rượu
lạy trời đừng có chuyện đó
Default
cấm; không giải được
to order somebody not to do something; to order that something must not be done
ra lệnh cho ai đó không làm điều gì đó; ra lệnh không được làm việc gì đó
Ông cấm họ nhắc lại chủ đề này.
Cha cô cấm kết hôn.
Hút thuốc bị nghiêm cấm.
Bạn không thể làm điều đó. Tôi tuyệt đối cấm nó.
Tất cả các bạn đều bị cấm rời đi.
Bác sĩ của tôi đã cấm tôi ăn đường.
Cô biết mẹ cô sẽ cấm cô đi.
to make it difficult or impossible to do something
làm cho việc gì đó trở nên khó khăn hoặc không thể thực hiện được
Việc thiếu không gian ngăn cản việc tiếp tục xử lý chủ đề ở đây.
Hiệu trưởng cấm học sinh rời khỏi khuôn viên trường trong giờ học.
Bác sĩ nghiêm cấm bệnh nhân uống rượu hoặc hút thuốc.
Thẩm phán cấm bị cáo liên lạc với các nhân chứng trong vụ án.
Mẹ tôi cấm tôi ra ngoài vào ngày mưa.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()