
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hơn nữa, xa hơn
Từ "further" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó phát triển từ cụm từ "fyrþer", có nghĩa là "chiếm hữu hoặc chiếm đóng mới". Theo thời gian, cụm từ này được rút ngắn thành "further" và ý nghĩa của nó thay đổi để truyền đạt ý tưởng tiến triển hoặc tiến lên theo một hướng cụ thể. Vào thế kỷ 14, "further" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa trừu tượng hơn, biểu thị mức độ hoặc phạm vi lớn hơn. Cách sử dụng này chịu ảnh hưởng của cụm từ tiếng Latin "futura", có nghĩa là "những điều sắp xảy ra". Đến thế kỷ 16, "further" đã mang ý nghĩa hiện đại của nó, bao gồm không chỉ sự tiến triển về mặt thể chất mà còn cả sự phát triển về mặt trí tuệ, cảm xúc và tâm lý. Trong suốt quá trình phát triển của mình, "further" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chuyển động và tiến bộ, khuyến khích những người sử dụng nó vượt qua ranh giới hiện tại của họ và phấn đấu nhiều hơn nữa.
tính từ, cấp so sánh của far
xa hơn nữa, bên kia
to further a movement: đẩy mạnh một phong trào
it's not further than a kilometer from here: cách đây không đến một kilômét
thêm nữa, hơn nữa
to need further help: cần thêm sự giúp đỡ
one or two further details: một hay hai chi tiết thêm nữa
till further notice: cho đến khi có yết thị mới
phó từ, cấp so sánh của far
xa hơn nữa
to further a movement: đẩy mạnh một phong trào
it's not further than a kilometer from here: cách đây không đến một kilômét
thêm nữa, hơn nữa
to need further help: cần thêm sự giúp đỡ
one or two further details: một hay hai chi tiết thêm nữa
till further notice: cho đến khi có yết thị mới
điều tra thêm nữa
I don't know any further: tôi không biết gì thêm nữa
Cuộc điều tra đã tìm ra thêm bằng chứng chứng minh tội lỗi của nghi phạm.
Bộ phận nghiên cứu và phát triển của công ty đang nỗ lực cải tiến thêm các sản phẩm của mình.
Bà tiếp tục việc học và nghiên cứu sâu hơn về lịch sử nghệ thuật.
Bài giảng đề cập đến nhiều chủ đề thú vị và diễn giả hứa sẽ đi sâu hơn vào chi tiết trong phần hỏi đáp.
Tác giả đã cung cấp thêm góc nhìn sâu sắc hơn về động cơ của nhân vật trong các chương cuối của cuốn sách.
Khu vực xung quanh tòa nhà càng làm tăng thêm ý nghĩa lịch sử của nó.
Cuộc điều tra của thám tử đã đưa ông đi xa hơn khi ông theo đuổi những manh mối mới.
Kết quả nghiên cứu cho thấy cần phải nghiên cứu thêm để hiểu đầy đủ về hiện tượng này.
Ban tổ chức hội nghị thông báo sẽ có thêm nhiều diễn giả chính được bổ sung trong những tuần tới.
Thành tích của vận động viên đã vượt quá mong đợi và cô ấy càng củng cố vị trí của mình như một ứng cử viên hàng đầu trong môn thể thao của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()