Ý nghĩa và cách sử dụng của từ garishly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng garishly

garishlyadverb

một cách lòe loẹt

/ˈɡeərɪʃli//ˈɡerɪʃli/

Nguồn gốc của từ vựng garishly

Từ "garishly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "garrer", có nghĩa là "trang trí" hoặc "làm vật trang trí". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "garrulus", có nghĩa là "talkative" hoặc "nói huyên thuyên". Theo thời gian, ý nghĩa của "garishly" đã phát triển để mô tả thứ gì đó được trang trí cầu kỳ hoặc quá mức, thường theo cách bị coi là vô vị hoặc quá lố. Vào thế kỷ 17, từ "garishly" bắt đầu mang nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ cảm giác trang trí quá mức hoặc phô trương. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả thứ gì đó sáng sủa, hào nhoáng hoặc muốn gây sự chú ý, nhưng theo cách bị coi là sến súa hoặc quá lố. Ví dụ, người ta có thể mô tả quần áo của một người là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ nếu họ mặc thứ gì đó đặc biệt lòe loẹt hoặc lòe loẹt.

Tóm tắt từ vựng garishly

typephó từ

meaningloè loẹt, sặc sỡ

Ví dụ của từ vựng garishlynamespace

  • The hotel lobby was decorated garishly with neon signs and flashing lights, giving it a loud and overwhelming atmosphere.

    Sảnh khách sạn được trang trí lòe loẹt bằng các biển hiệu neon và đèn nhấp nháy, tạo nên bầu không khí ồn ào và choáng ngợp.

  • The woman wore a bright red dress with high heels and extravagant jewelry, accessorizing herself garishly for the gala.

    Người phụ nữ mặc một chiếc váy đỏ tươi với giày cao gót và đồ trang sức xa xỉ, tô điểm cho mình một cách lòe loẹt cho buổi dạ tiệc.

  • The city streets were filled with colorful billboards and posters, selling everything from fast food to expensive jewelry, all displayed garishly in an attempt to catch the attention of passerbys.

    Các con phố trong thành phố tràn ngập những tấm biển quảng cáo và áp phích đầy màu sắc, bán mọi thứ từ đồ ăn nhanh đến đồ trang sức đắt tiền, tất cả đều được trưng bày lòe loẹt nhằm thu hút sự chú ý của người qua đường.

  • The interior of the nightclub was painted in bold and garish colors, with disco balls spinning overhead and smoke machines blaring, creating an idealistic and surreal environment.

    Nội thất của hộp đêm được sơn màu đậm và lòe loẹt, với những quả cầu disco quay tròn trên cao và tiếng máy tạo khói ầm ĩ, tạo nên một môi trường lý tưởng và siêu thực.

  • The carnival games were brightly painted and exaggeratedly oversized, featuring garishly decorated prizes and colorful teddy bears.

    Các trò chơi lễ hội được sơn màu rực rỡ và có kích thước lớn một cách khoa trương, với các giải thưởng được trang trí lòe loẹt và những chú gấu bông đầy màu sắc.


Bình luận ()