Ý nghĩa và cách sử dụng của từ globalize trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng globalize

globalizeverb

toàn cầu hóa

/ˈɡləʊbəlaɪz//ˈɡləʊbəlaɪz/

Nguồn gốc của từ vựng globalize

Từ "globalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "globus" vào thế kỷ 16, có nghĩa là "quả cầu". Thuật ngữ tiếng Latin này được dùng để mô tả Trái đất như một hình cầu hoặc quả địa cầu. Thuật ngữ "global" sau đó xuất hiện vào thế kỷ 17 để mô tả một thứ gì đó ám chỉ toàn thế giới hoặc có ý nghĩa toàn cầu. Thuật ngữ "globalize" được sử dụng vào cuối thế kỷ 20, đặc biệt là vào những năm 1980 và 1990, trong thời kỳ đỉnh cao của toàn cầu hóa. Từ originaly có nghĩa là làm cho một thứ gì đó trở nên toàn cầu, kết nối hoặc liên kết nó với thế giới nói chung. Cụm từ "toàn cầu hóa" lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1983 bởi nhà kinh tế học người Áo Robert Reich. Trong bối cảnh kinh doanh, kinh tế và chính trị, toàn cầu hóa đề cập đến quá trình hội nhập các nền kinh tế, văn hóa và xã hội trên toàn thế giới, đặc trưng bởi sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng của các quốc gia. Ngày nay, toàn cầu hóa được sử dụng rộng rãi để mô tả sự trao đổi hàng hóa, dịch vụ và ý tưởng ngày càng tăng qua biên giới, định hình nên thế giới chúng ta đang sống.

Tóm tắt từ vựng globalize

typengoại động từ

meaningbiến thành toàn cầu

meaningáp dụng cho cả thế giới

Ví dụ của từ vựng globalizenamespace

  • The increasing interconnectedness of the world economy has led to the globalization of markets, as goods and services are now easily traded across national borders.

    Sự kết nối ngày càng tăng của nền kinh tế thế giới đã dẫn đến toàn cầu hóa thị trường, vì hàng hóa và dịch vụ hiện nay có thể dễ dàng giao dịch qua biên giới quốc gia.

  • In recent years, the spread of technology and communication has facilitated the globalization of culture, with traditional values mixing and merging with international influences.

    Trong những năm gần đây, sự phát triển của công nghệ và truyền thông đã thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa văn hóa, khi các giá trị truyền thống hòa trộn và hòa nhập với các ảnh hưởng quốc tế.

  • The growth of multinational corporations has contributed significantly to the process of globalization, as companies expand their operations and produce goods in a variety of countries.

    Sự phát triển của các tập đoàn đa quốc gia đã đóng góp đáng kể vào quá trình toàn cầu hóa khi các công ty mở rộng hoạt động và sản xuất hàng hóa ở nhiều quốc gia khác nhau.

  • The rise of e-commerce and online marketplaces has resulted in a further acceleration of globalization, with small businesses now able to reach a global audience from their own homes.

    Sự phát triển của thương mại điện tử và thị trường trực tuyến đã thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa diễn ra nhanh hơn nữa, khi các doanh nghiệp nhỏ giờ đây có thể tiếp cận đối tượng khách hàng toàn cầu ngay tại nhà.

  • The globalization of finance has transformed the way people save, invest, and borrow, as capital flows more freely across borders and institutions now operate in a truly international context.

    Toàn cầu hóa tài chính đã thay đổi cách mọi người tiết kiệm, đầu tư và vay mượn, vì vốn lưu chuyển tự do hơn qua biên giới và các tổ chức hiện hoạt động trong bối cảnh thực sự mang tính quốc tế.


Bình luận ()