Ý nghĩa và cách sử dụng của từ granddaughter trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng granddaughter

granddaughternoun

cháu gái

/ˈɡranˌdɔːtə/

Ý nghĩa của từ vựng <b>granddaughter</b>

Nguồn gốc của từ vựng granddaughter

"Granddaughter" là một từ ghép, kết hợp "grand" và "daughter". "Grand" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "grant", có nghĩa là "great" hoặc "lớn", phản ánh khoảng cách giữa các thế hệ. "Daughter" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dohtor", có nghĩa là "con gái". Thuật ngữ "granddaughter" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, làm nổi bật tầm quan trọng ngày càng tăng của các mối quan hệ gia đình và nhu cầu về thuật ngữ cụ thể để phân biệt các thế hệ.

Tóm tắt từ vựng granddaughter

type danh từ

meaningcháu gái (của ông bà)

Ví dụ của từ vựng granddaughternamespace

  • Sarah's granddaughter, Emily, just turned six and is already showing a talent for painting.

    Cháu gái của Sarah, Emily, vừa tròn sáu tuổi và đã bộc lộ năng khiếu hội họa.

  • My husband's granddaughter, Amanda, inherited his love of music and is an accomplished pianist.

    Cháu gái của chồng tôi, Amanda, thừa hưởng tình yêu âm nhạc của ông và là một nghệ sĩ piano tài năng.

  • My granddaughter, Meghan, loves visiting her great-grandfather and listening to his stories about growing up on a farm.

    Cháu gái tôi, Meghan, rất thích đến thăm ông cố và lắng nghe ông kể những câu chuyện về tuổi thơ ở nông trại.

  • Lucy's granddaughter, Ava, is studying to be a doctor and hopes to follow in her grandmother's footsteps, who is now a respected physician in the community.

    Cháu gái của Lucy, Ava, đang học để trở thành bác sĩ và hy vọng sẽ nối nghiệp bà mình, người hiện là một bác sĩ được kính trọng trong cộng đồng.

  • Our granddaughter, Maria, is obsessed with baking and spends hours in the kitchen learning new recipes from her grandmother.

    Cháu gái của chúng tôi, Maria, rất thích làm bánh và dành nhiều giờ trong bếp để học các công thức nấu ăn mới từ bà của mình.


Bình luận ()