Ý nghĩa và cách sử dụng của từ gravestone trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng gravestone

gravestonenoun

bia mộ

/ˈɡreɪvstəʊn//ˈɡreɪvstəʊn/

Nguồn gốc của từ vựng gravestone

Từ "gravestone" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "græf" (mộ) và "stān" (đá). Bản thân từ "grave" bắt nguồn từ "graban" trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "đào", phản ánh hành động đào một nơi chôn cất. Do đó, "gravestone" theo nghĩa đen có nghĩa là "đá của ngôi mộ", phản ánh chức năng của nó như một dấu hiệu cho nơi chôn cất và là đài tưởng niệm người đã khuất.

Tóm tắt từ vựng gravestone

type danh từ

meaningbia, mộ chí

Ví dụ của từ vựng gravestonenamespace

  • The family gathered at the cemetery to place a new gravestone on the buried remains of their loved one.

    Gia đình tập trung tại nghĩa trang để đặt bia mộ mới lên hài cốt của người thân yêu.

  • The gravestone bore the inscription, "Beloved wife and mother, may she rest in peace."

    Bia mộ có khắc dòng chữ: "Người vợ và người mẹ yêu dấu, cầu mong bà được yên nghỉ".

  • This ancient gravestone is a testament to the esoteric traditions of the region's past inhabitants.

    Bia mộ cổ này là minh chứng cho truyền thống bí truyền của cư dân trong vùng trước đây.

  • The gravestone was weathered and worn, nearly illegible after centuries in the elements.

    Bia mộ đã bị phong hóa và mòn, gần như không thể đọc được sau nhiều thế kỷ chịu tác động của thời tiết.

  • The inscription on the gravestone read, "Here lies a heart that loved beyond measure."

    Dòng chữ khắc trên bia mộ có nội dung: "Nơi đây an nghỉ một trái tim đã yêu thương vô bờ bến".


Bình luận ()