Ý nghĩa và cách sử dụng của từ meekly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng meekly

meeklyadverb

nhu mì

/ˈmiːkli//ˈmiːkli/

Nguồn gốc của từ vựng meekly

Từ "meekly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mēce", có nghĩa là "humble" hoặc "mild". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*mikiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "mild". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển để truyền tải ý nghĩa khiêm nhường, nhẹ nhàng và phục tùng. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "meekly" xuất hiện dưới dạng trạng từ của tính từ "meek", có nghĩa là "humbly" hoặc "sự phục tùng". Đến thế kỷ 16, từ này đã mang ý nghĩa hiện đại của nó, truyền tải ý nghĩa về hành vi điềm tĩnh, nhẹ nhàng và ngoan ngoãn. Ngày nay, "meekly" thường được dùng để mô tả hành vi đặc trưng bởi sự khiêm tốn, nhẹ nhàng và sẵn sàng phục tùng ý muốn của người khác.

Tóm tắt từ vựng meekly

typephó từ

meaningnhu mì; dễ bảo; ngoan ngoãn

Ví dụ của từ vựng meeklynamespace

  • Jasmine meekly raised her hand in class, hoping to answer the teacher's question.

    Jasmine ngoan ngoãn giơ tay trong lớp, hy vọng có thể trả lời câu hỏi của giáo viên.

  • The new employee submitted her report to her supervisor, meekly admitting her mistakes and asking for guidance.

    Nhân viên mới đã nộp báo cáo cho người quản lý, khiêm tốn thừa nhận lỗi lầm của mình và yêu cầu được hướng dẫn.

  • Sarah meekly apologized to her friend, acknowledging that she was wrong and seeking forgiveness.

    Sarah đã ngoan ngoãn xin lỗi bạn mình, thừa nhận rằng mình đã sai và mong được tha thứ.

  • The defendant hung his head meekly as the judge delivered his sentence.

    Bị cáo cúi đầu một cách yếu ớt khi thẩm phán tuyên án.

  • The victim trembled meekly as the perpetrator loomed over him, waiting for justice to be served.

    Nạn nhân run rẩy yếu ớt khi kẻ thủ ác đứng gần đó, chờ đợi công lý được thực thi.


Bình luận ()