
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
Từ "implication" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Cụm từ tiếng Latin "implicare" có nghĩa là "gấp lại" hoặc "lẫn vào nhau". Cụm từ này được dùng để mô tả hành động đan xen hoặc đan xen các sợi chỉ, ý tưởng hoặc khái niệm với nhau. Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "implicare" được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là "implicacioun", có nghĩa là "một sự đan xen" hoặc "một sự kết nối". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm ý tưởng kết nối hoặc liên kết các khái niệm, ý tưởng hoặc tuyên bố theo cách gợi ý mối quan hệ sâu sắc hơn giữa chúng. Ngày nay, từ "implication" dùng để chỉ quá trình kết nối hoặc gợi ý mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều thứ, thường theo cách tinh tế hoặc gián tiếp. Ví dụ, một luật sư có thể chỉ ra hàm ý của một điều khoản cụ thể trong hợp đồng hoặc một triết gia có thể khám phá hàm ý của một ý tưởng hoặc khái niệm nào đó.
danh từ
sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý
what are the implications of this statement?: những ẩn ý của lời tuyên bố này là thế nào?
(số nhiều) quan hệ mật thiết
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
Default
(logic học) phép tất suy, sự kéo theo
i. of events (xác suất) sự kéo theo các sự kiện
formal i. phép tất suy hình thức
a possible effect or result of an action or a decision
một hiệu ứng hoặc kết quả có thể có của một hành động hoặc một quyết định
Họ đã không xem xét được những tác động rộng lớn hơn trong hành động của mình.
Sự phát triển của khu vực này sẽ có ý nghĩa đối với vùng nông thôn xung quanh.
Bây giờ họ đã nhận ra đầy đủ ý nghĩa của hệ thống mới.
Ý nghĩa rộng hơn của kế hoạch đã được thảo luận.
Nghiên cứu này có ý nghĩa sâu rộng đối với y học nói chung.
Những kết quả này có ý nghĩa thực tiễn quan trọng.
Bạn cần xem xét các tác động pháp lý trước khi xuất bản bất cứ điều gì.
something that is suggested or indirectly stated (= something that is implied)
cái gì đó được gợi ý hoặc tuyên bố gián tiếp (= cái gì đó được ngụ ý)
Hàm ý trong bài viết của ông là nghề nội trợ thua kém rất nhiều so với mọi nghề khác.
Ông ta chỉ trích Giám đốc và ngụ ý chỉ trích toàn bộ tổ chức.
Tôi bực bội với hàm ý rằng tôi không quan tâm đến bố mình.
Khi từ chối tin vào câu chuyện của chúng tôi, anh ấy đang ám chỉ rằng chúng tôi đang nói dối.
Nhận xét của ông dường như có nhiều hàm ý khác nhau.
Hàm ý rất rõ ràng: những con cái trẻ sẽ sinh sản tốt hơn nếu chúng giao phối với một con đực mới.
những tác động đáng lo ngại về tương lai của công ty
the fact of being involved, or of involving somebody, in something, especially a crime
thực tế là có liên quan, hoặc liên quan đến ai đó, trong một cái gì đó, đặc biệt là một tội phạm
Ông từ chức sau khi dính líu đến vụ bê bối tình dục.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()