Ý nghĩa và cách sử dụng của từ indeterminacy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng indeterminacy

indeterminacynoun

sự không xác định

/ˌɪndɪˈtɜːmɪnəsi//ˌɪndɪˈtɜːrmɪnəsi/

Nguồn gốc của từ vựng indeterminacy

Từ "indeterminacy" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "indeterminatus" vào cuối thế kỷ 16, có nghĩa là "uncertain" hoặc "không xác định". Cụm từ này sau đó được mượn vào tiếng Pháp trung đại là "indéterminé", và từ đó vào tiếng Anh trung đại là "indeterminacy." Ban đầu, từ này ám chỉ đến phẩm chất không chắc chắn hoặc không xác định, thường theo nghĩa toán học hoặc logic. Sau đó, vào thế kỷ 19, khái niệm bất định đã phát triển để bao hàm các ý tưởng triết học và nghệ thuật, chẳng hạn như nguyên lý bất định trong cơ học lượng tử và sự mơ hồ cố ý của nghệ thuật hiện đại. Ngày nay, "indeterminacy" bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm sự không chắc chắn, mơ hồ và bản chất không thể đoán trước của trải nghiệm của con người.

Tóm tắt từ vựng indeterminacy

type danh từ

meaning(toán học) tính không xác định

typeDefault

meaningtính bất định

meaningdegree i. độ bất định

Ví dụ của từ vựng indeterminacynamespace

  • The physicist's study of subatomic particles revealed a perplexing indeterminacy in their behavior, as their exact position and momentum could not be simultaneously measured with precision.

    Nghiên cứu của nhà vật lý về các hạt hạ nguyên tử đã tiết lộ sự bất định khó hiểu trong hành vi của chúng, vì vị trí và động lượng chính xác của chúng không thể được đo lường đồng thời một cách chính xác.

  • The philosophical concept of indeterminacy questions whether all events are predetermined or if some have the freedom to occur randomly or without clear cause.

    Khái niệm triết học về sự bất định đặt câu hỏi liệu mọi sự kiện đều được xác định trước hay một số sự kiện có thể xảy ra ngẫu nhiên hoặc không có nguyên nhân rõ ràng.

  • The social scientist's analysis of the job market revealed a degree of indeterminacy, as the exact number and type of available positions were uncertain and fluctuated over time.

    Phân tích của nhà khoa học xã hội về thị trường việc làm cho thấy mức độ không xác định, vì số lượng và loại vị trí tuyển dụng chính xác không chắc chắn và thay đổi theo thời gian.

  • The linguist's analysis of language usage revealed a high degree of indeterminacy in everyday speech, as the meaning of words and phrases can vary upon context and speaker's intent.

    Phân tích về cách sử dụng ngôn ngữ của nhà ngôn ngữ học cho thấy mức độ không xác định cao trong lời nói hàng ngày, vì nghĩa của từ và cụm từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý định của người nói.

  • The artist's abstract composition presented an indeterminacy in interpretation, as the exact meaning or significance was left open to individual perspective and interpretation.

    Tác phẩm trừu tượng của nghệ sĩ thể hiện sự không xác định trong cách diễn giải, vì ý nghĩa hoặc tầm quan trọng chính xác được để ngỏ tùy theo quan điểm và cách diễn giải của mỗi cá nhân.


Bình luận ()