
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ô nhiễm
"Infamy" bắt nguồn từ tiếng Latin "infamia", có nghĩa là "tiếng xấu" hoặc "danh tiếng xấu". Bản thân từ này bắt nguồn từ "in-" (không) và "fāma" (danh tiếng, uy tín). Khái niệm "infamy" đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, ám chỉ những hành động hoặc cá nhân mang lại sự ô nhục hoặc tai tiếng nghiêm trọng. Ý nghĩa tiêu cực này của "infamy" phản ánh tác động mạnh mẽ mà danh tiếng xấu có thể gây ra cho một cá nhân hoặc một nhóm.
danh từ
(như) infamousness
điều ô nhục, điều bỉ ổi
(pháp lý) sự mất quyền công dân
the state of being well known for something bad or evil
trạng thái nổi tiếng vì điều gì đó xấu hoặc xấu xa
một ngày sẽ sống trong ô nhục
Tên trùm băng đảng khét tiếng này trở nên khét tiếng vì những tội ác bạo lực và đế chế tội phạm của mình.
Những hành động tàn ác của tổ chức khủng bố đã gây nên nỗi ô nhục cho toàn bộ khu vực.
Vụ bê bối chính trị liên quan đến gian lận và tham nhũng đã làm mất uy tín của chính phủ nước này.
Những vụ giết người ghê rợn của tên giết người hàng loạt khét tiếng vẫn ám ảnh tâm trí người dân thành phố trong nhiều năm sau đó.
evil behaviour; an evil act
hành vi xấu xa; một hành động xấu xa
cảnh kinh dị và ô nhục
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()