
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự bất ổn
Từ "disrepute" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desreput", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "de" (xa cách) và "reputatus" (được coi trọng, được coi trọng). "Reputatus" có liên quan đến từ "reputation", có nghĩa là "danh tiếng tốt" hoặc "sự tôn trọng". Do đó, "disrepute" theo nghĩa đen có nghĩa là "xa cách danh tiếng" hoặc "thiếu danh tiếng tốt", có nghĩa là trạng thái bị coi thường hoặc có danh tiếng bị tổn hại.
danh từ
sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu
to fall into disrepute: bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu
to bring someone into disrepute: làm ai mang tai mang tiếng
Hành động của chính trị gia này đã làm mất uy tín của đảng bà.
Các hoạt động tài chính của công ty đã mất uy tín, gây tổn hại đến danh tiếng của công ty.
Hành vi của ông nơi công cộng là điều đáng xấu hổ và làm mất uy tín của gia đình.
Câu lạc bộ từng rất nổi tiếng này đã mất đi uy tín vì những sự cố gần đây.
Những hành động của bị cáo trong phiên tòa đã gây mất uy tín cho ngành luật.
Việc công bố thông tin sai lệch đã làm mất uy tín của giới truyền thông và đe dọa lòng tin của công chúng.
Về phần nàySửa lỗi và làm rõEvening Standard đã sửa lại danh tiếng của Kensington Chelsea và Chelsea. bài viết ngụ ý sai sự thật rằng Kensington Chelsea vẫn đang trong tình trạng mất uy tín sau thảm kịch Grenfell Tower, vì toàn bộ khu vực này đã bị mô tả không chính xác.
Sau một loạt tiết lộ tai tiếng, danh tiếng của nhà lãnh đạo đã bị tổn hại và ông buộc phải từ chức, làm mất uy tín của đảng mình.
Những cáo buộc sai trái đối với chính trị gia này đã ảnh hưởng sâu sắc đến danh tiếng của bà và gây mất uy tín cho tiến trình dân chủ.
Việc công ty không giải quyết được mối quan tâm của nhân viên đã làm mất uy tín các giá trị và nguyên tắc của công ty.
Tôi hy vọng những ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 'disrepute' trong nhiều ngữ cảnh khác nhau! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm trợ giúp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()