Ý nghĩa và cách sử dụng của từ irreparably trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng irreparably

irreparablyadverb

không thể cứu chữa được

/ɪˈrepərəbli//ɪˈrepərəbli/

Nguồn gốc của từ vựng irreparably

Từ "irreparably" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "irreparabilis" có nghĩa là "unrecoverable" hoặc "không thể khắc phục được". Thuật ngữ tiếng Latin này được dùng để mô tả thứ gì đó không thể sửa chữa hoặc làm đúng được. Từ "irreparably" sau đó được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại, khi đó nó được viết là "irreparablie". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển thành dạng hiện tại, "irreparably," có nghĩa là "theo cách không thể làm đúng được" hoặc "ở mức độ không thể sửa chữa được". Ngày nay, từ "irreparably" được dùng để mô tả thứ gì đó không thể sửa chữa được, chẳng hạn như mối quan hệ tan vỡ hoặc danh tiếng bị tổn hại. Nó cũng có thể được dùng để mô tả thứ gì đó không thể sửa chữa được theo bản chất, chẳng hạn như lỗi lầm không thể sửa chữa được.

Tóm tắt từ vựng irreparably

typephó từ

meaningkhông thể sửa chữa, không thể đền bù

Ví dụ của từ vựng irreparablynamespace

  • The flood irreparably damaged the historic bridge, leaving it unusable for years to come.

    Trận lũ đã làm hư hại không thể phục hồi cây cầu lịch sử, khiến nó không thể sử dụng được trong nhiều năm sau đó.

  • The decision to lay off half the workforce irreparably harmed the company's reputation and made it difficult to find new employees.

    Quyết định sa thải một nửa lực lượng lao động đã gây tổn hại không thể khắc phục đến danh tiếng của công ty và gây khó khăn cho việc tìm kiếm nhân viên mới.

  • The betrayal left a permanent rift in the friendship, irreparably severing their once-close relationship.

    Sự phản bội đã để lại vết rạn nứt vĩnh viễn trong tình bạn, cắt đứt không thể hàn gắn mối quan hệ từng thân thiết của họ.

  • The virus irreparably destroyed the fragile ecosystem, rendering the area uninhabitable for years after the outbreak.

    Loại virus này đã phá hủy không thể phục hồi hệ sinh thái mong manh, khiến khu vực này không thể sinh sống được trong nhiều năm sau khi bùng phát.

  • The accident irreparably altered the victim's physical and mental state, leaving them unable to return to their previous way of life.

    Vụ tai nạn đã làm thay đổi không thể phục hồi trạng thái thể chất và tinh thần của nạn nhân, khiến họ không thể quay lại cuộc sống trước đây.


Bình luận ()