
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thiêu
Từ "kindle" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng những năm 1300, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ cyndel, có nghĩa là "spark" hoặc "firebrand". Cách viết ban đầu của từ này là cynydel hoặc cynyldel, và thường được dùng để chỉ ngọn đuốc, nến hoặc mảnh gỗ đang cháy dùng để nhóm lửa. Theo thời gian, ý nghĩa của "kindle" đã phát triển để không chỉ áp dụng cho hành động đốt lửa mà còn cho các hình thức đánh lửa hoặc truyền cảm hứng khác. Đến những năm 1500, từ này có nghĩa là "bùng cháy" hoặc "gây ấn tượng hoặc cảm xúc", ám chỉ ngọn lửa hoặc niềm đam mê tự phát có thể bùng cháy trong mỗi cá nhân. Định nghĩa hiện đại của "kindle" đã mở rộng hơn nữa, bao gồm nghĩa "gây ra cảm xúc" hoặc "kích thích sự quan tâm hoặc suy nghĩ", như trong cụm từ "gây ra mong muốn học hỏi". Ngày nay, từ này thường được liên kết với các thiết bị như Kindle, máy đọc sách điện tử sử dụng màn hình mực điện tử để tạo ra trải nghiệm đọc giống như trên giấy trong khi cho phép người dùng điều chỉnh kích thước phông chữ và độ sáng. Tuy nhiên, mối liên hệ giữa cách sử dụng hiện đại này và nguồn gốc cổ xưa của từ này làm nổi bật sức mạnh bền bỉ của ngôn ngữ trong việc phát triển và vượt qua các chiều nghĩa theo thời gian.
ngoại động từ
đốt, nhen, nhóm (lửa...)
làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên
eyes kindled with happiness: đôi mắt ngời lên vì sung sướng
nhen lên, khơi, gợi, gây
to kindle somebody's anger: khơi sự tức giận của ai
to kindle somebody's interest: gợi sự thích thú của ai
nội động từ
bắt lửa, bốc cháy
ánh lên, rực lên, ngời lên
eyes kindled with happiness: đôi mắt ngời lên vì sung sướng
(nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng
to kindle somebody's anger: khơi sự tức giận của ai
to kindle somebody's interest: gợi sự thích thú của ai
to start burning; to make a fire start burning
bắt đầu cháy; để làm cho ngọn lửa bắt đầu cháy
Chúng tôi nhìn ngọn lửa dần dần bùng lên.
đốt lửa/ngọn lửa
Mỗi khi cô ấy cười, đôi mắt cô ấy sáng lên sự ấm áp và hạnh phúc.
Bài phát biểu của người dẫn chương trình đã khơi dậy ngọn lửa phấn khích trong khán phòng khi ông nêu ra tầm nhìn của mình cho tương lai.
Mặt trời chiếu rọi đường chân trời với màu cam và hồng rực rỡ khi lặn xuống dưới đường chân trời.
to make something such as an interest, emotion, etc. start to grow in somebody; to start to be felt by somebody
làm cho một điều gì đó như sự quan tâm, cảm xúc, v.v. bắt đầu phát triển ở ai đó; bắt đầu được ai đó cảm nhận
Chính giáo viên của cô đã khơi dậy niềm đam mê âm nhạc của cô.
Sự nghi ngờ nhen nhóm trong cô.
Cô cảm thấy một niềm tự hào ấm áp dâng lên trong mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()