
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hợp pháp
Nguồn gốc của từ "legitimate" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 14. Trong tiếng Latin, từ "legitimus" có nghĩa đen là "sinh ra theo luật pháp". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những đứa trẻ được sinh ra trong khuôn khổ giá thú, trái ngược với những đứa trẻ sinh ra ngoài giá thú. Vào thời trung cổ, khi nhà thờ và nhà nước trở nên gần gũi hơn, định nghĩa về tính hợp pháp trở nên gắn chặt hơn với các thể chế tôn giáo và chính trị. Những đứa trẻ hợp pháp được coi là có địa vị xã hội cao hơn những đứa trẻ sinh ra ngoài giá thú, vì chúng được cho là có quyền hợp pháp đối với tài sản và quyền thừa kế của cha mẹ mình. Từ "legitimate" cũng có hàm ý pháp lý rộng hơn, đại diện cho điều gì đó hợp lệ hoặc xác thực về mặt pháp lý. Nghĩa của thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, như trong "a legitimate business" hoặc "a legitimate reason." Nhìn chung, nguồn gốc của "legitimate" làm nổi bật mối giao thoa lịch sử giữa luật pháp, tôn giáo và địa vị xã hội, đồng thời minh họa cách thái độ văn hóa đối với tính hợp pháp và cấu trúc gia đình đã phát triển theo thời gian.
tính từ
hợp pháp
legitimate child: đứa con hợp pháp
chính đáng; chính thống
legitimate purpose: mục đích chính đáng
legitimate king: vua chính thống
có lý, hợp lôgic
legitimate argument: lý lẽ có lý
ngoại động từ
hợp pháp hoá
legitimate child: đứa con hợp pháp
chính thống hoá
legitimate purpose: mục đích chính đáng
legitimate king: vua chính thống
biện minh, bào chữa (một hành động...)
legitimate argument: lý lẽ có lý
for which there is a fair and acceptable reason
có lý do chính đáng và có thể chấp nhận được
khiếu nại chính đáng
Đó dường như là một câu hỏi hoàn toàn chính đáng.
Các chính trị gia là mục tiêu hợp pháp cho sự châm biếm.
Những lo lắng của cha mẹ về căn bệnh này là hoàn toàn chính đáng.
Người dân có kỳ vọng chính đáng rằng các chính trị gia của họ phải trung thực.
Tòa án phán quyết rằng con cái của những người nổi tiếng không phải là mục tiêu hợp pháp để báo chí xâm phạm.
allowed and acceptable according to the law
được phép và chấp nhận theo pháp luật
chính phủ hợp pháp của đất nước
Việc kinh doanh của anh ấy có hoàn toàn hợp pháp không?
Chính phủ hợp pháp đã được phục hồi sau cuộc nổi dậy.
born when its parents are legally married to each other
được sinh ra khi cha mẹ của nó kết hôn hợp pháp với nhau
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()