
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nán lại
Từ "linger" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "lingen", có nghĩa là "trì hoãn" hoặc "chậm trễ". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlengan", kết hợp tiền tố "hlē(o)" có nghĩa là "slowly" hoặc "bất cẩn", với động từ "hangan" có nghĩa là "treo" hoặc "ở lại". Nghĩa gốc của "linger" trong tiếng Anh trung đại là "treo quanh (một nơi) trong một thời gian dài mà không có ý định hoặc mục đích rõ ràng nào". Nghĩa này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, vì "to linger" thường được dùng để mô tả một người nán lại một nơi quá lâu hoặc một cảm giác không chịu biến mất hoặc trôi qua nhanh chóng. Một từ tiếng Anh trung đại khác, "longen", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlāw(an)", có nghĩa là "cảm thấy ham muốn" hoặc "mong muốn", cung cấp nguồn gốc cho tiền tố "long-" thường được tìm thấy trong các từ hiện liên quan đến "linger," như "lingerie," bắt nguồn từ tiếng Pháp "laingerie" có nghĩa là "underwear" hoặc "trang phục lót", phát triển từ động từ tiếng Pháp thời Trung cổ "linger" có nghĩa là "trì hoãn" hoặc "to linger." Do đó, sự phát triển của "linger" từ gốc từ nguyên của nó kết nối nó với các khái niệm về sự chậm chạp, ham muốn và trì hoãn - những ý tưởng vẫn đóng vai trò trung tâm trong sự hiểu biết của chúng ta về từ này ngày nay.
nội động từ
nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại
to linger out one's life: kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực
to linger over (upon) a subject: viết (nói) dằng dai về một vấn đề
kéo dài
to linger over a meal: kéo dài một bữa ăn
chậm trễ, la cà
to linger on the way: la cà trên đường đi
ngoại động từ
kéo dài
to linger out one's life: kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực
to linger over (upon) a subject: viết (nói) dằng dai về một vấn đề
làm chậm trễ
to linger over a meal: kéo dài một bữa ăn
lãng phí (thời gian)
to linger on the way: la cà trên đường đi
to continue to exist for longer than expected
tiếp tục tồn tại lâu hơn dự kiến
Mùi nước hoa thoang thoảng của cô còn vương vấn trong phòng.
Cuộc nội chiến kéo dài đến tận những năm 1930.
Nó sẽ đọng lại mãi trong tâm trí nhiều người.
Cảm giác tổn thương và oán giận kéo dài trong nhiều năm.
to stay somewhere for longer because you do not want to leave; to spend a long time doing something
ở lại một nơi nào đó lâu hơn vì bạn không muốn rời đi; dành một thời gian dài để làm một cái gì đó
Cô nán lại vài phút để nói chuyện với Nick.
Chúng tôi nán lại ăn sáng trên sân thượng.
to continue to look at somebody/something or think about something for longer than usual
tiếp tục nhìn ai/cái gì hoặc nghĩ về điều gì đó lâu hơn bình thường
Ánh mắt anh dừng lại ở chiếc nhẫn kim cương trên ngón tay cô.
to stay alive but become weaker
sống sót nhưng trở nên yếu hơn
Anh ấy đã tồn tại được vài tháng sau cơn đau tim.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()