Ý nghĩa và cách sử dụng của từ lovingly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng lovingly

lovinglyadverb

một cách đáng yêu

/ˈlʌvɪŋli//ˈlʌvɪŋli/

Nguồn gốc của từ vựng lovingly

"Lovingly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lūfian", có nghĩa là "yêu". Hậu tố "-ly" được thêm vào tính từ, như "love", để tạo ra trạng từ mô tả cách thức hoặc phẩm chất. Theo thời gian, âm "l" trong "lūfian" đã thay đổi thành âm "v", trở thành "love". Do đó, "lovingly" biểu thị cách thực hiện một việc gì đó bằng tình yêu, sự kết hợp của danh từ "love" và hậu tố trạng từ "-ly".

Tóm tắt từ vựng lovingly

typephó từ

meaningâu yếm, đằm thắm

Ví dụ của từ vựng lovinglynamespace

  • The grandmother lovingly wrapped the newborn in a soft blanket and cradled her in her arms.

    Bà ngoại yêu thương quấn đứa trẻ sơ sinh trong chiếc chăn mềm mại và ôm bé vào lòng.

  • Chef Julia lovingly stirred the homemade tomato sauce with every ingredient she had carefully picked out.

    Đầu bếp Julia khuấy đều nước sốt cà chua tự làm với mọi nguyên liệu mà cô đã cẩn thận chọn lựa.

  • The grandfather lovingly brushed his granddaughter's hair, telling her stories as she fell asleep.

    Người ông yêu thương chải tóc cho cháu gái, kể chuyện cho cháu nghe trong khi cháu ngủ thiếp đi.

  • The mother lovingly cooked her child's favorite meal, knowing it would bring a smile to their face.

    Người mẹ yêu thương nấu món ăn ưa thích của đứa con, biết rằng điều đó sẽ mang lại nụ cười trên khuôn mặt đứa trẻ.

  • The aunt lovingly sewed a quilt for her nephew's wedding gift, taking care to make each stitch perfect.

    Người dì đã tỉ mỉ khâu một chiếc chăn làm quà cưới cho cháu trai, cẩn thận đến từng mũi khâu.


Bình luận ()