Ý nghĩa và cách sử dụng của từ metastatic trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng metastatic

metastaticadjective

di căn

/ˌmetəˈstætɪk//ˌmetəˈstætɪk/

Nguồn gốc của từ vựng metastatic

Từ "metastatic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "meta" có nghĩa là "beyond" hoặc "transistoritively" và "stasis" có nghĩa là "standing" hoặc "position". Trong bối cảnh y tế, thuật ngữ "metastatic" dùng để chỉ sự lan rộng của các tế bào ung thư từ vị trí khối u chính đến một bộ phận khác của cơ thể. Nói cách khác, các tế bào ung thư "vượt ra ngoài" vị trí ban đầu của chúng và thiết lập các khuẩn lạc mới ở các cơ quan hoặc mô xa. Khái niệm này lần đầu tiên được mô tả bởi bác sĩ người Đức Rudolf Virchow vào thế kỷ 19, người đã sử dụng thuật ngữ "Di căn" để mô tả quá trình phát tán khối u. Thuật ngữ "metastatic" kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ chuẩn trong ung thư học để mô tả hành vi hung hăng của các tế bào ung thư và xu hướng lan rộng và thiết lập các khối u thứ cấp của chúng.

Tóm tắt từ vựng metastatic

type tính từ

meaning(y học) (thuộc) di căn

meaning(sinh vật học) (thuộc) chuyển hoá

Ví dụ của từ vựng metastaticnamespace

  • The cancer that started in the lung has now spread metastatically to the brain.

    Ung thư bắt đầu ở phổi hiện đã di căn đến não.

  • The patient's prognosis is poor as the tumor has already metastasized to several organs.

    Tiên lượng của bệnh nhân rất kém vì khối u đã di căn đến nhiều cơ quan.

  • The doctor recommended a course of chemotherapy to treat the metastatic cancer cells in the liver.

    Bác sĩ đề nghị một đợt hóa trị để điều trị các tế bào ung thư di căn ở gan.

  • The woman's recent discovery of a lump in her breast was subsequently confirmed as metastatic breast cancer.

    Người phụ nữ này mới đây phát hiện ra khối u ở vú và sau đó được xác nhận là ung thư vú di căn.

  • The company's profits have metastasized to a level beyond their existing resources.

    Lợi nhuận của công ty đã tăng vượt mức so với nguồn lực hiện có.


Bình luận ()