Ý nghĩa và cách sử dụng của từ misconstrue trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng misconstrue

misconstrueverb

hiểu sai

/ˌmɪskənˈstruː//ˌmɪskənˈstruː/

Nguồn gốc của từ vựng misconstrue

"Misconstrue" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Pháp cổ: "mes" (có nghĩa là "badly" hoặc "wrongly") và "construire" (có nghĩa là "xây dựng" hoặc "construct"). Nghĩa gốc của "construire" trong ngữ cảnh này liên quan đến hành động hiểu hoặc diễn giải. Vì vậy, "misconstrue" theo nghĩa đen có nghĩa là "xây dựng hoặc diễn giải sai". Việc hiểu "misconstrue" là một sự diễn giải sai vẫn là ý nghĩa cốt lõi của nó trong suốt lịch sử của nó.

Tóm tắt từ vựng misconstrue

type ngoại động từ

meaninghiểu sai, giải thích sai (ý, lời...)

exampleto misconstrue someopne's opinion: hiểu sai ý kiến của ai

Ví dụ của từ vựng misconstruenamespace

  • The teacher misconstrued my question and answered according to what she thought I had asked, rather than what I actually wanted to know.

    Cô giáo đã hiểu sai câu hỏi của tôi và trả lời theo những gì cô nghĩ tôi đã hỏi, thay vì trả lời theo những gì tôi thực sự muốn biết.

  • Despite his best intentions, the politician's response to a heated debate was misconstrued by some as a sign of weakness.

    Bất chấp những ý định tốt đẹp của mình, phản ứng của chính trị gia này trong cuộc tranh luận gay gắt đã bị một số người hiểu lầm là dấu hiệu của sự yếu đuối.

  • The novel's plot twists left readers misconstruing the motives of the main characters, leading to a series of unexpected revelations.

    Những nút thắt trong cốt truyện của tiểu thuyết khiến độc giả hiểu sai động cơ của các nhân vật chính, dẫn đến một loạt tiết lộ bất ngờ.

  • The airline's apology was misinterpreted as an admission of guilt, leading to a public outcry and further damage to the company's reputation.

    Lời xin lỗi của hãng hàng không đã bị hiểu sai thành lời thừa nhận tội lỗi, dẫn đến sự phản đối dữ dội của công chúng và làm tổn hại thêm đến danh tiếng của công ty.

  • The author's use of sarcasm in the text was misconstrued by some as a lack of skill or professionalism, rather than the intended humour.

    Việc tác giả sử dụng giọng điệu mỉa mai trong văn bản đã bị một số người hiểu lầm là do thiếu kỹ năng hoặc thiếu tính chuyên nghiệp, chứ không phải là sự hài hước theo ý định.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng misconstrue


Bình luận ()