Định nghĩa của từ moodily

Phát âm từ vựng moodily

moodilyadverb

buồn rầu

/ˈmuːdɪli//ˈmuːdɪli/

Nguồn gốc của từ vựng moodily

Từ "moodily" là một trạng từ có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tính từ "mood", có nghĩa là trạng thái cảm xúc hoặc tính khí của một người. Tiền tố "mood-" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mōd", có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*mutiz", có nghĩa là "temper" hoặc "khuynh hướng". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1500), từ "mood" cũng phát triển theo nghĩa "fashion" hoặc "phong cách", đặc biệt là trong bối cảnh kiến ​​trúc và nghệ thuật. Nghĩa "mood" này có thể đã ảnh hưởng đến sự phát triển của trạng từ "moodily," xuất hiện vào thế kỷ 17. Ngày nay, "moodily" được dùng để mô tả một việc gì đó được thực hiện hoặc xảy ra theo cách u sầu, hướng nội hoặc chiêm nghiệm.

Tóm tắt từ vựng moodily

typetính từ

meaningủ rủ, đăm chiêu, tư lự

meaningđỏng đảnh/bất thường

Ví dụ của từ vựng moodilynamespace

meaning

in an angry or unhappy way

theo cách tức giận hoặc không vui

  • He stared moodily into the fire.

    Anh nhìn chằm chằm vào ngọn lửa với vẻ buồn bã.

meaning

in a way that suggests particular emotions, especially sad ones

theo cách gợi ra những cảm xúc đặc biệt, đặc biệt là những cảm xúc buồn

  • a moodily lit studio

    một studio được thắp sáng một cách u ám


Bình luận ()