Ý nghĩa và cách sử dụng của từ muddling trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng muddling

muddlingadjective

làm rối tung

/ˈmʌdlɪŋ//ˈmʌdlɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng muddling

Từ "muddling" có nguồn gốc từ đầu những năm 1800 và bắt nguồn từ thế giới pha chế, nghệ thuật pha chế cocktail. Vào thời điểm đó, để pha chế một loại cocktail ngon thường cần phải khuấy, đây là một kỹ thuật pha chế bao gồm việc nghiền nát trái cây, thảo mộc hoặc gia vị trong cốc bằng chày hoặc thìa để giải phóng hương vị và mùi thơm của chúng. Thuật ngữ "muddle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "midlan" có nghĩa là "nghiền nát" hoặc "grind". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghiền ngũ cốc đến nghiền thảo mộc cho mục đích y học. Khi cocktail ngày càng phổ biến vào thế kỷ 19, thuật ngữ "muddling" cũng được sử dụng. Từ này được các nhân viên pha chế tiếp thu và trở thành thuật ngữ chuẩn trong từ điển của họ, ám chỉ cụ thể đến quá trình pha trộn các thành phần trong cocktail. Ngày nay, khuấy vẫn là một kỹ thuật quan trọng trong việc pha chế nhiều loại cocktail, từ Mojito cổ điển đến Negroni hiện đại. Cái tên "muddling" đã trở thành một từ được yêu thích trong giới pha chế và những người đam mê cocktail, đảm bảo rằng kỹ thuật cổ xưa này tiếp tục là một phần không thể thiếu của văn hóa cocktail hiện đại.

Tóm tắt từ vựng muddling

type danh từ

meaningtình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

exampleto muddle through it: lúng túng mâi rồi mới làm được

exampleto be in a muddle: rối ren cả lên

type ngoại động từ

meaninglàm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng

exampleto muddle through it: lúng túng mâi rồi mới làm được

exampleto be in a muddle: rối ren cả lên

meaninglàm mụ, làm đần độn; làm rối trí

examplea glass of whisky muddles him: một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc

meaninglàm lẫn lộn lung tung

Ví dụ của từ vựng muddlingnamespace

  • Emily has been muddling through her finances since her husband's death, trying to make ends meet with their limited resources.

    Emily đã phải vật lộn với vấn đề tài chính kể từ khi chồng cô qua đời, cố gắng trang trải cuộc sống bằng nguồn tiền hạn hẹp của gia đình.

  • Sarah was muddling through her university coursework, struggling to keep up with the demands of her major.

    Sarah đang loay hoay với đống bài tập ở trường đại học, cố gắng theo kịp yêu cầu của chuyên ngành.

  • The chef at the small village restaurant was muddling through the night, trying to create a delicious menu with limited ingredients.

    Đầu bếp tại một nhà hàng nhỏ ở làng đang loay hoay suốt đêm để tạo ra một thực đơn ngon miệng với số lượng nguyên liệu hạn chế.

  • John was muddling through his efforts to learn a new language, but was making slow and steady progress.

    John đang loay hoay trong nỗ lực học một ngôn ngữ mới, nhưng vẫn đạt được tiến triển chậm nhưng đều đặn.

  • Alex tried to muddle through his presentation at work, but his nerves got the best of him and he stumbled through it.

    Alex cố gắng hoàn thành bài thuyết trình của mình ở công ty, nhưng vì quá lo lắng nên anh đã làm hỏng bài thuyết trình.


Bình luận ()