Ý nghĩa và cách sử dụng của từ Newgate trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng Newgate

Newgate

Cổng mới

/ˈnjuːɡeɪt//ˈnuːɡeɪt/

Nguồn gốc của từ vựng Newgate

"Newgate" bắt nguồn từ vị trí của nó ở London, gần "New Gate" được xây dựng vào thế kỷ 12 để thay thế cho một cổng cũ hơn. "New Gate" là một lối vào kiên cố của thành phố, cuối cùng được liên kết với một nhà tù gần đó thay thế cho một cổng cũ hơn. Nhà tù được xây dựng vào thế kỷ 12, ngày càng lớn mạnh và nổi tiếng qua nhiều thế kỷ, cuối cùng trở nên khét tiếng là nơi giam giữ những tên tội phạm nghiêm trọng nhất. Cái tên "Newgate" vẫn còn tồn tại, và nhà tù này, bị phá hủy vào năm 1902, hiện được ghi nhớ như một biểu tượng của lịch sử tội phạm của London.

Ví dụ của từ vựng Newgatenamespace

  • John was imprisoned in Newgate for his involvement in a bank robbery.

    John bị giam giữ ở Newgate vì liên quan đến một vụ cướp ngân hàng.

  • The infamous criminal, Jack Sheppard, famously escaped from Newgate Prison in 1723.

    Tên tội phạm khét tiếng Jack Sheppard đã trốn thoát khỏi Nhà tù Newgate vào năm 1723.

  • The author of "Oliver Twist," Charles Dickens, used Newgate Prison as a setting in his novel.

    Tác giả của "Oliver Twist", Charles Dickens, đã sử dụng Nhà tù Newgate làm bối cảnh cho tiểu thuyết của mình.

  • The Newgate Calendar, a collection of criminal biographies, originated from the accounts of prisoners in Newgate.

    Lịch Newgate, một bộ sưu tập tiểu sử tội phạm, có nguồn gốc từ lời kể của các tù nhân ở Newgate.

  • Following his conviction, the judge sentenced the defendant to a term of four years in Newgate.

    Sau khi bị kết án, thẩm phán đã tuyên án bị cáo mức án bốn năm tù tại Newgate.


Bình luận ()