Ý nghĩa và cách sử dụng của từ oversensitive trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng oversensitive

oversensitiveadjective

quá nhạy cảm

/ˌəʊvəˈsensɪtɪv//ˌəʊvərˈsensɪtɪv/

Nguồn gốc của từ vựng oversensitive

"Oversensitive" là một từ ghép được tạo thành từ "over" và "sensitive". * "Over" biểu thị mức độ quá mức hoặc cực độ. * "Sensitive" ám chỉ việc dễ bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi các kích thích hoặc cảm xúc bên ngoài. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về khả năng dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc và tâm lý. Mặc dù thuật ngữ này có thể được sử dụng một cách trung lập, nhưng nó thường mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ phản ứng quá mức hoặc sự mong manh về mặt cảm xúc.

Tóm tắt từ vựng oversensitive

type tính từ

meaningquá nhạy cảm

Ví dụ của từ vựng oversensitivenamespace

  • After the breakup, Sarah became oversensitive to anything that reminded her of her ex-partner, avoiding places they used to go and refusing to listen to songs they once enjoyed together.

    Sau khi chia tay, Sarah trở nên quá nhạy cảm với bất cứ điều gì gợi nhớ đến người yêu cũ, tránh những nơi họ từng đến và từ chối nghe những bài hát mà họ từng thích cùng nhau.

  • The baby has been acting oversensitive to loud noises lately, crying uncontrollably at the sound of doorbells and vacuum cleaners.

    Gần đây, em bé trở nên quá nhạy cảm với tiếng động lớn, khóc không ngừng khi nghe thấy tiếng chuông cửa và tiếng máy hút bụi.

  • The oversensitive person across the room winced at the sudden flux of light entering the room, shielding their eyes with their hand.

    Người quá nhạy cảm ở phía bên kia phòng nhăn mặt trước luồng ánh sáng đột ngột tràn vào phòng, lấy tay che mắt.

  • The scientist's hypothesis was dismissed as oversensitive, as the outcome required a high degree of precision and uncertainty was too great to be disregarded.

    Giả thuyết của nhà khoa học đã bị bác bỏ vì quá nhạy cảm, vì kết quả đòi hỏi độ chính xác cao và sự không chắc chắn quá lớn để có thể bỏ qua.

  • The oversensitive skin on my forehead breaks out into redness at the slightest touch, especially when my hair elastic slips under my skin.

    Làn da quá nhạy cảm trên trán của tôi sẽ bị đỏ khi chạm nhẹ, đặc biệt là khi dây thun buộc tóc tuột vào trong da.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng oversensitive


Bình luận ()