Ý nghĩa và cách sử dụng của từ poker face trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng poker face

poker facenoun

mặt poker

/ˈpəʊkə feɪs//ˈpəʊkər feɪs/

Nguồn gốc của từ vựng poker face

Thuật ngữ "poker face" ám chỉ khả năng che giấu cảm xúc một cách thuyết phục, đặc biệt là trong những tình huống áp lực cao. Thuật ngữ này thường gắn liền với trò chơi bài poker phổ biến, trong đó những dấu hiệu bên ngoài có thể tiết lộ bài của người chơi hoặc lời nói dối. Nguồn gốc của cụm từ "poker face" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, trong thời kỳ đỉnh cao của sự phổ biến của poker tại Hoa Kỳ. Cụm từ "poker face" lần đầu tiên được ghi chép trong một cuốn sách xuất bản năm 1891 của H. M. Thomas, có tựa đề "The Game of Poker Hoyle's Rules as Revised and Corrected by Thomas". Trong văn bản, Thomas giải thích: "Cái tên 'poker-face' được dùng để chỉ người có thể liên tục nói dối mà không để lộ cảm xúc giả tạo, qua đó đánh lừa đối thủ". Theo thời gian, ý nghĩa của "poker face" đã mở rộng ra ngoài nguồn gốc poker và hiện được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ ai có thể giữ được sự vô cảm hoặc vô cảm trong những hoàn cảnh khó khăn. Điều này có thể bao gồm môi trường làm việc áp lực cao, phiên điều trần pháp lý hoặc các tình huống cá nhân căng thẳng. Trong văn hóa hiện đại, thuật ngữ "poker face" cũng đã đi vào phương tiện truyền thông đại chúng, với các tham chiếu trong âm nhạc, phim ảnh và chương trình truyền hình. Việc sử dụng liên tục này càng củng cố thêm sự phổ biến và tính linh hoạt của cụm từ này trong lời nói hiện đại.

Ví dụ của từ vựng poker facenamespace

  • She had a poker face throughout the crucial negotiation, refusing to reveal her true thoughts or emotions.

    Cô ấy giữ vẻ mặt lạnh lùng trong suốt cuộc đàm phán quan trọng, từ chối tiết lộ suy nghĩ hoặc cảm xúc thực sự của mình.

  • The detective maintained a steady poker face as he interrogated the suspect, not giving any hints as to whether he believed their story.

    Thám tử vẫn giữ vẻ mặt bình thản khi thẩm vấn nghi phạm, không hề hé lộ bất kỳ dấu hiệu nào cho biết nghi phạm có tin vào câu chuyện của họ hay không.

  • The politician delivered a convincing speech, showing a remarkable poker face even as some embarrassing details emerged during the Q&A session.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu thuyết phục, thể hiện vẻ mặt vô cảm đáng kinh ngạc ngay cả khi một số chi tiết đáng xấu hổ xuất hiện trong phiên hỏi đáp.

  • The athlete showed a poker face while receiving the news of her injury, determined to stay positive and bounce back with renewed spirit.

    Nữ vận động viên này tỏ ra bình tĩnh khi nhận được tin mình bị thương, quyết tâm giữ thái độ tích cực và lấy lại tinh thần.

  • The makeup artist applied just the right amount of concealer to the actress's face, helping her to perfect her poker face during the high-pressure scenes.

    Chuyên gia trang điểm đã thoa một lượng kem che khuyết điểm vừa đủ lên khuôn mặt của nữ diễn viên, giúp cô có được vẻ mặt lạnh lùng hoàn hảo trong những cảnh quay căng thẳng.


Bình luận ()