Ý nghĩa và cách sử dụng của từ quorum trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng quorum

quorumnoun

đủ số người tham dự

/ˈkwɔːrəm//ˈkwɔːrəm/

Nguồn gốc của từ vựng quorum

Từ "quorum" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "quorum" có nghĩa là "số lượng theo luật định". Ở La Mã cổ đại, thuật ngữ này được sử dụng trong các thủ tục pháp lý để mô tả số lượng tối thiểu các thượng nghị sĩ cần có mặt để tổ chức một cuộc họp hoặc bỏ phiếu hợp lệ. Khái niệm về số lượng đại biểu đã được áp dụng trong một số thể chế dân chủ hiện đại, chẳng hạn như các cơ quan và ủy ban của quốc hội. Trong hầu hết các trường hợp, số lượng đại biểu đề cập đến số lượng thành viên tối thiểu cần có mặt tại một cuộc họp để tiến hành các hoạt động kinh doanh chính thức hoặc đưa ra quyết định. Số lượng thành viên chính xác tạo nên số lượng đại biểu có thể khác nhau tùy thuộc vào từng thể chế hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ, tại Thượng viện Hoa Kỳ, số lượng đại biểu được định nghĩa là hơn một nửa tổng số thượng nghị sĩ được bổ nhiệm cho mỗi kỳ họp (hiện tại là 51 thượng nghị sĩ), trong khi tại Hạ viện, số lượng đại biểu được định nghĩa là đa số tổng số thành viên (hiện tại là 218 thành viên). Ngoài các cơ quan nghị viện, số lượng đại biểu được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, trong đó cần có số lượng người tham gia tối thiểu để đưa ra quyết định hoặc thỏa thuận có tính ràng buộc. Ví dụ, trong việc lựa chọn bồi thẩm đoàn, có thể cần có số lượng đại biểu để thành lập một hội đồng hợp lệ. Trong các cuộc họp kinh doanh, có thể cần có số lượng đại biểu để thông qua các nghị quyết hoặc đưa ra các quyết định ràng buộc công ty. Tóm lại, từ "quorum" dùng để chỉ số lượng thành viên tối thiểu cần có mặt để một cuộc họp hoặc quá trình ra quyết định có tính hợp lệ và ràng buộc trong các tổ chức và cơ quan dân chủ và hành chính khác nhau.

Tóm tắt từ vựng quorum

type danh từ

meaningsố đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề)

type danh từ

meaningsố đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề)

Ví dụ của từ vựng quorumnamespace

  • The legislative body was unable to make any decisions until a quorum of members was present.

    Cơ quan lập pháp không thể đưa ra bất kỳ quyết định nào cho đến khi có đủ số lượng thành viên cần thiết.

  • The board meeting was called to order after a quorum of directors had arrived.

    Cuộc họp hội đồng quản trị được triệu tập sau khi có đủ số lượng giám đốc.

  • Due to unexpected absences, the quorum in the Senate was temporarily lowered.

    Do sự vắng mặt bất ngờ nên số lượng đại biểu có mặt tại Thượng viện tạm thời giảm xuống.

  • The shareholders' meeting required a quorum of two hundred attendees before any business could be conducted.

    Cuộc họp cổ đông yêu cầu phải có sự tham dự của hai trăm người trước khi bất kỳ hoạt động nào có thể được tiến hành.

  • When the quorum was reached, the chairman called for a vote on the proposed motion.

    Khi đã đủ số người tham dự, chủ tịch yêu cầu bỏ phiếu cho đề xuất.


Bình luận ()