Ý nghĩa và cách sử dụng của từ reckon on trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng reckon on

reckon onphrasal verb

Tôi nghĩ đó là

////

Nguồn gốc của từ vựng reckon on

Cụm từ "reckon on" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cunnan", có nghĩa là "biết". Theo thời gian, động từ "to reckon" đã phát triển, có nghĩa là "đếm" hoặc "tính toán". Cụm từ "reckon on" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và truyền tải ý nghĩa của "phụ thuộc vào" hoặc "dựa vào". Từ điển tiếng Anh Oxford lần đầu tiên ghi lại việc sử dụng "reckon on" là vào những năm 1400, trong cụm từ "I moote now clerkes Have noon moore pore men to rekken on." ("Tôi bây giờ phải phụ thuộc chỉ vào các giáo sĩ, những người không có người nghèo nào để dựa vào.") Theo thời gian, ý nghĩa của "reckon on" đã phát triển. Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt ý tưởng mong đợi hoặc dự đoán điều gì đó, như trong "I reckon on being home by six o'clock tonight." Cụm từ "reckon on" vẫn thường được dùng trong lời nói hàng ngày, mặc dù việc sử dụng cụm từ này đã giảm đi đôi chút trong những năm gần đây. Đây vẫn là một cách hữu ích và mang tính biểu cảm để truyền đạt ý tưởng về sự mong đợi, phụ thuộc và tin cậy trong tiếng Anh.

Ví dụ của từ vựng reckon onnamespace

  • After analyzing the sales data, I reckon that the demand for this product will continue to grow.

    Sau khi phân tích dữ liệu bán hàng, tôi nhận thấy nhu cầu về sản phẩm này sẽ tiếp tục tăng.

  • The meteorologist reckons that there will be a storm this weekend.

    Nhà khí tượng học dự đoán rằng sẽ có một cơn bão vào cuối tuần này.

  • If I don't leave now, I reckon I'll be stuck in traffic for hours.

    Nếu tôi không đi ngay bây giờ, tôi nghĩ tôi sẽ bị kẹt xe hàng giờ.

  • The chef reckons that this new recipe will be a hit with customers.

    Đầu bếp cho rằng công thức mới này sẽ được khách hàng ưa chuộng.

  • According to the dentist, I reckon I'll need a root canal.

    Theo nha sĩ, tôi nghĩ mình cần phải điều trị tủy.


Bình luận ()