Ý nghĩa và cách sử dụng của từ redundantly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng redundantly

redundantlyadverb

dư thừa

/rɪˈdʌndəntli//rɪˈdʌndəntli/

Nguồn gốc của từ vựng redundantly

Từ "redundantly" bắt nguồn từ tiếng Latin "redundantias", có nghĩa là "superfluity" hoặc "thừa". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, được chuyển thể từ gốc tiếng Latin của nó để ám chỉ một hành động, từ hoặc cụm từ bổ sung thêm ý nghĩa không cần thiết hoặc thừa thãi. Sự thừa thãi thường gắn liền với sự rườm rà hoặc sử dụng quá nhiều từ ngữ, và dẫn đến giao tiếp mang lại ít hoặc không có giá trị bổ sung. Trong văn bản, việc chỉnh sửa sự thừa thãi có thể cải thiện sự rõ ràng, ngắn gọn và sự gắn kết tổng thể.

Tóm tắt từ vựng redundantly

typephó từ

meaningthừa, dư

meaningkhông cần thiết, rườm rà ()

meaningkhông cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp))

Ví dụ của từ vựng redundantlynamespace

  • The CEO redundantly thanked the board for their support during the annual meeting.

    Tổng giám đốc điều hành đã cảm ơn hội đồng quản trị vì sự ủng hộ của họ trong cuộc họp thường niên.

  • The company's policy of redundantly using buzzwords in presentations has caused confusion among employees.

    Chính sách sử dụng dư thừa từ ngữ thông dụng trong các bài thuyết trình của công ty đã gây ra sự nhầm lẫn cho nhân viên.

  • The writer's unnecessary use of adjectives to describe the scenery made the passage become redundantly repetitive.

    Việc tác giả sử dụng tính từ không cần thiết để miêu tả phong cảnh khiến đoạn văn trở nên lặp đi lặp lại một cách thừa thãi.

  • The manager's choice to redundantly repeat the same information in consecutive meetings wasted valuable time that could have been spent addressing other issues.

    Việc người quản lý lặp lại thông tin giống nhau trong nhiều cuộc họp liên tiếp đã lãng phí thời gian quý báu có thể dùng để giải quyết các vấn đề khác.

  • The employee's emails to coworkers were often filled with redundant phrases and sentences, making them difficult to read and understand.

    Email của nhân viên gửi cho đồng nghiệp thường chứa nhiều cụm từ và câu thừa, khiến chúng khó đọc và khó hiểu.


Bình luận ()