Ý nghĩa và cách sử dụng của từ tearfully trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng tearfully

tearfullyadverb

đầy nước mắt

/ˈtɪəfəli//ˈtɪrfəli/

Nguồn gốc của từ vựng tearfully

Từ "tearfully" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "tēar" có nghĩa là "tear" và hậu tố "-ful" tạo thành trạng từ chỉ cách thức hoặc cách làm một việc gì đó. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "tearfully" xuất hiện, có nghĩa là "theo cách gây ra nước mắt" hoặc "có nước mắt". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao gồm cảm giác buồn bã, đau khổ hoặc than thở đi kèm với việc rơi nước mắt. Ngày nay, "tearfully" được sử dụng để mô tả một hành động hoặc trạng thái cảm xúc đặc trưng bởi nỗi buồn hoặc khóc lóc quá mức, như trong "she spoke tearfully about her loss".

Tóm tắt từ vựng tearfully

typephó từ

meaningđang khóc, sắp khóc, đẫm lệ

meaningbuồn phát khóc

Ví dụ của từ vựng tearfullynamespace

  • As she watched her husband say goodbye at the airport, Sarah mourned tearfully, unable to hold back her emotions.

    Khi nhìn chồng tạm biệt tại sân bay, Sarah đau buồn rơi nước mắt, không thể kìm nén cảm xúc.

  • The singer's touching ballad left the audience in tears, her voice breaking at times as she poured her heart out.

    Bản ballad cảm động của nữ ca sĩ đã khiến khán giả rơi nước mắt, giọng cô đôi lúc nghẹn ngào khi cô trút hết nỗi lòng.

  • The parents hugged their wounded child tightly as they heard the doctor's devastating diagnosis, both crying tearfully in each other's arms.

    Cha mẹ ôm chặt đứa con bị thương của mình khi nghe bác sĩ chẩn đoán bệnh tình của đứa con, cả hai đều khóc nức nở trong vòng tay nhau.

  • After losing the election, the politician delivered a tearful concession speech, thanking his supporters and promising to fight on.

    Sau khi thua cuộc bầu cử, chính trị gia này đã có bài phát biểu nhượng bộ trong nước mắt, cảm ơn những người ủng hộ và hứa sẽ tiếp tục chiến đấu.

  • The flight attendant comforted the distraught passenger as she wept tearfully, her husband having fallen ill during the flight.

    Tiếp viên hàng không đã an ủi hành khách đau khổ khi cô khóc lóc thảm thiết vì chồng cô đã bị ốm trong chuyến bay.


Bình luận ()