
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xé nát
Từ "rend" là một thuật ngữ tiếng Pháp cổ được sử dụng trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500 sau Công nguyên). Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rendre," có nghĩa là "to render,", bản thân nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "rehendere", có nghĩa là "bắt giữ hoặc bắt lại". Trong tiếng Pháp cổ, "rendre" có thể có nhiều nghĩa khác nhau trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, nó có thể ám chỉ hành động từ chức hoặc từ bỏ một thứ gì đó, trả nợ hoặc cống nạp, hoặc trình bày một thứ gì đó để kiểm tra hoặc phán quyết. Trong tiếng Anh trung đại, "renden" (dạng quá khứ của "rendre") được sử dụng theo nghĩa "tear" hoặc "rách", có thể là do ý tưởng về một cái gì đó bị "rendered" hoặc "bị xé toạc". Ngày nay, từ "rend" vẫn được sử dụng theo nghĩa "tear" hoặc "rent" trong các phương ngữ tiếng Anh ở Ireland, Scotland và một số vùng của Anh. Nó cũng được tìm thấy trong nhiều phương ngữ khác nhau của tiếng Gaelic Scotland ("rom", "romh" hoặc "romu") và tiếng Ireland ("ramh" hoặc "romh"). Tóm lại, từ "rend" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ là một động từ có nghĩa là "to render," nhưng cách sử dụng hiện tại của nó trong tiếng Anh bị hạn chế hơn, chỉ đề cập cụ thể đến vết rách hoặc vết rách ở một thứ gì đó.
ngoại động từ rent
xé, xé nát
to rend from somebody's arms: vùng ra khỏi tay ai
to rend something asunder (apart): xé nát vật gì
loud shouts rend the air: những tiếng thét to xé không khí
(nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò
to rend someone's heart: làm đau lòng ai
bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng)
to rend one's hair: bứt tóc, bứt tai
to rend laths: chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng
nội động từ
vung ra khỏi, giằng ra khỏi
to rend from somebody's arms: vùng ra khỏi tay ai
to rend something asunder (apart): xé nát vật gì
loud shouts rend the air: những tiếng thét to xé không khí
nứt ra, nẻ ra
to rend someone's heart: làm đau lòng ai
Sau cơn bão bất ngờ, cành cây nằm rải rác trên mặt đất, bị gió mạnh xé nát và không còn sức sống.
Bức tranh vốn từng rực rỡ và tràn đầy sức sống giờ đây trông vô hồn và méo mó, đã bị rách đến mức gần như không thể nhận ra do độ dày của các lớp sơn.
Hành động nhanh chóng của tên trộm khiến mọi người đứng hình, khiến họ bất lực và không thể phản ứng lại hành động của hắn.
Những chiếc bánh xe cũ kỹ, rỉ sét đào sâu một cách kỳ lạ vào con đường lầy lội, khiến chúng không thể di chuyển và gần như bất động trong tình trạng hiện tại.
Viên đá quý từng sáng lấp lánh đã bị nứt và vỡ, khiến nó trở nên vô dụng và mất đi vẻ sáng bóng trước đây.
Biểu cảm khuôn mặt của nam diễn viên đã làm thay đổi toàn bộ dàn diễn viên, biến một màn trình diễn tầm thường thành một màn trình diễn xuất sắc nhờ tài năng phi thường của anh.
Ngọn lửa đã thiêu rụi tất cả những ngôi nhà gỗ trên đường đi, khiến chúng trở nên hoàn toàn lỗi thời và chỉ còn là tro tàn chỉ trong vài phút.
Những nốt nhạc hòa quyện tuyệt vời, tạo nên giai điệu du dương vang vọng khắp căn phòng.
Chất độc được tiêm vào cơ thể nạn nhân không hề hay biết, khiến cơ thể bị tê liệt, kết thúc cuộc sống của nạn nhân gần như ngay lập tức.
Trận lụt đã để lại những mảnh vỡ vương vãi khắp nơi trên đường, khiến con đường không thể đi qua được và dẫn đến tình trạng tắc nghẽn hoàn toàn hệ thống giao thông.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()