Ý nghĩa và cách sử dụng của từ reskill trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng reskill

reskillverb

đào tạo lại

/ˌriːˈskɪl//ˌriːˈskɪl/

Nguồn gốc của từ vựng reskill

Từ "reskill" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh. Người ta tin rằng từ này có nguồn gốc từ cuối những năm 1990 hoặc đầu những năm 2000 trong bối cảnh công nghệ và ngành công nghiệp kỹ thuật số. Thuật ngữ này là sự kết hợp của "re-" (có nghĩa là một lần nữa hoặc mới) và "kỹ năng". Thuật ngữ này thường ám chỉ quá trình tiếp thu các kỹ năng mới hoặc cập nhật các kỹ năng hiện có để thích ứng với hoàn cảnh thay đổi, thường là để ứng phó với những tiến bộ công nghệ hoặc nhu cầu công việc thay đổi. Khái niệm đào tạo lại kỹ năng trở nên phổ biến trong những năm 2010, khi nền kinh tế toàn cầu chuyển dịch theo hướng lực lượng lao động dựa trên tri thức và kỹ thuật số nhiều hơn. Ngày nay, đào tạo lại kỹ năng được coi là một chiến lược quan trọng để các cá nhân và tổ chức duy trì khả năng cạnh tranh, đổi mới và phù hợp trong một thế giới thay đổi nhanh chóng.

Ví dụ của từ vựng reskillnamespace

  • Due to the emergence of automation, many assembly line workers will need to reskill in order to operate and maintain the new technology.

    Do sự xuất hiện của tự động hóa, nhiều công nhân lắp ráp sẽ cần phải đào tạo lại để vận hành và bảo trì công nghệ mới.

  • As a result of the pandemic, many professionals have had to reskill in order to adapt to working remotely and utilizing digital tools for communication and collaboration.

    Do đại dịch, nhiều chuyên gia đã phải nâng cao kỹ năng để thích nghi với việc làm việc từ xa và sử dụng các công cụ kỹ thuật số để giao tiếp và cộng tác.

  • The government has launched a program to reskill workers in the coal mining industry, providing them with the skills necessary to transition to roles in renewable energy.

    Chính phủ đã khởi động một chương trình đào tạo lại công nhân trong ngành khai thác than, cung cấp cho họ những kỹ năng cần thiết để chuyển sang làm việc trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.

  • In order to remain competitive in the technology sector, many IT professionals are investing in reskilling to learn the latest programming languages and development frameworks.

    Để duy trì khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực công nghệ, nhiều chuyên gia CNTT đang đầu tư vào việc đào tạo lại để học các ngôn ngữ lập trình và khuôn khổ phát triển mới nhất.

  • With the rise of e-commerce, retail workers are being encouraged to reskill in order to adapt to the changing retail landscape and learn skills related to online sales and supply chain management.

    Với sự phát triển của thương mại điện tử, những người làm việc trong ngành bán lẻ đang được khuyến khích nâng cao kỹ năng để thích ứng với bối cảnh bán lẻ đang thay đổi và học các kỹ năng liên quan đến bán hàng trực tuyến và quản lý chuỗi cung ứng.


Bình luận ()