Ý nghĩa và cách sử dụng của từ upskill trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng upskill

upskillverb

Upskill

/ˈʌpskɪl//ˈʌpskɪl/

Nguồn gốc của từ vựng upskill

Từ "upskill" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, xuất hiện vào cuối thế kỷ 20. Từ này kết hợp tiền tố "up-" biểu thị hướng đi lên hoặc hướng cải thiện, với danh từ "skill". Bản thân khái niệm "upskilling" gắn chặt với sự phát triển của công nghệ và toàn cầu hóa, vốn ngày càng nhấn mạnh vào việc học tập liên tục và khả năng thích ứng trong lực lượng lao động. Mặc dù nguồn gốc chính xác rất khó xác định, nhưng "upskill" lần đầu tiên xuất hiện trong văn bản vào khoảng những năm 1980, được sử dụng rộng rãi hơn vào những năm 1990 và 2000 khi nhu cầu tại nơi làm việc thay đổi.

Ví dụ của từ vựng upskillnamespace

  • To enhance her job prospects, Laura decided to upskill by taking courses in digital marketing and project management.

    Để nâng cao triển vọng nghề nghiệp, Laura quyết định nâng cao kỹ năng bằng cách tham gia các khóa học về tiếp thị kỹ thuật số và quản lý dự án.

  • With the rise of automation, many workers are turning to upskilling programs to stay relevant in the job market.

    Với sự phát triển của tự động hóa, nhiều người lao động đang chuyển sang các chương trình nâng cao kỹ năng để duy trì sự phù hợp trên thị trường việc làm.

  • To remain competitive, Jonathan is continuously upskilling in data analysis and cybersecurity.

    Để duy trì khả năng cạnh tranh, Jonathan liên tục nâng cao kỹ năng phân tích dữ liệu và an ninh mạng.

  • The company offered a training program to help its employees upskill and expand their skill sets.

    Công ty cung cấp chương trình đào tạo để giúp nhân viên nâng cao kỹ năng và mở rộng bộ kỹ năng của mình.

  • Upskilling is crucial for promoting career advancement and earning higher salaries.

    Nâng cao kỹ năng là điều cần thiết để thúc đẩy sự thăng tiến trong sự nghiệp và kiếm được mức lương cao hơn.


Bình luận ()