Ý nghĩa và cách sử dụng của từ reverently trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng reverently

reverentlyadverb

một cách tôn kính

/ˈrevərəntli//ˈrevərəntli/

Nguồn gốc của từ vựng reverently

Từ "reverently" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng La-tinh "re" có nghĩa là "again" và "vereri" có nghĩa là "tôn kính" hoặc "tôn trọng". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Pháp cổ "reverent" xuất hiện, là sự kết hợp của "re" và "vererer" (tôn kính). Từ tiếng Pháp cổ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "reverently". Trong tiếng Anh trung đại, "reverently" có nghĩa là "với sự tôn kính" hoặc "trong trạng thái tôn kính". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả cảm giác tôn trọng, quý trọng hoặc ngưỡng mộ. Ngày nay, "reverently" được dùng để mô tả một hành động hoặc thái độ được đặc trưng bởi sự tôn trọng, kính sợ hoặc lòng tận tụy. Ví dụ, "She listened to the sermon reverently, her eyes closed in prayer."

Tóm tắt từ vựng reverently

typephó từ

meaningtôn kính, cung kính

Ví dụ của từ vựng reverentlynamespace

  • The choir sang the hymns with reverent voices, showing their deep respect for the sacred words.

    Dàn hợp xướng hát thánh ca với giọng tôn kính, thể hiện lòng tôn kính sâu sắc của họ đối với những lời thiêng liêng.

  • The priest approached the altar with reverent steps, his mind filled with devotion and reverence.

    Vị linh mục tiến đến bàn thờ với những bước chân cung kính, tâm trí tràn đầy lòng thành kính và tôn kính.

  • The audience listened to the composer's masterpiece with reverent silence, analyzing every note and chord with awe and admiration.

    Khán giả lắng nghe kiệt tác của nhà soạn nhạc với sự im lặng tôn kính, phân tích từng nốt nhạc và hợp âm với sự kính sợ và ngưỡng mộ.

  • The Buddhist monk closed his eyes and chanted the sutras with reverent devotion, seeking enlightenment and pure wisdom.

    Nhà sư Phật giáo nhắm mắt lại và tụng kinh với lòng thành kính, cầu mong sự giác ngộ và trí tuệ thuần khiết.

  • The retiree visited the monastery with reverent enthusiasm, feeling a deep connection with spirituality and inner peace.

    Người về hưu đã đến thăm tu viện với lòng nhiệt thành tôn kính, cảm thấy có mối liên hệ sâu sắc với tâm linh và sự bình yên nội tâm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng reverently


Bình luận ()