Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ringtone trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ringtone

ringtonenoun

Nhạc chuông

/ˈrɪŋtəʊn//ˈrɪŋtəʊn/

Nguồn gốc của từ vựng ringtone

Thuật ngữ "ringtone" xuất hiện vào cuối những năm 1990 với sự ra đời của điện thoại di động. Thuật ngữ này là sự kết hợp giữa "ring" (ám chỉ âm thanh của điện thoại truyền thống) và "tone" (nhấn mạnh bản chất âm nhạc hoặc kỹ thuật số của âm thanh). Trước thời đại kỹ thuật số, điện thoại chỉ có một âm thanh chuông cơ bản duy nhất. Với sự ra đời của chuông tùy chỉnh, thuật ngữ "ringtone" trở nên phổ biến, biểu thị khả năng chọn giai điệu hoặc âm thanh cụ thể cho các cuộc gọi đến.

Ví dụ của từ vựng ringtonenamespace

  • When my phone rang with its usual disco ball-themed ringtone, I wondered who could be calling so early in the morning.

    Khi điện thoại của tôi reo lên với nhạc chuông theo chủ đề quả cầu disco như thường lệ, tôi tự hỏi ai có thể gọi vào sáng sớm thế này.

  • I changed my ringtone to a classical piece to add some sophistication to my phone's sound.

    Tôi đã đổi nhạc chuông sang một bản nhạc cổ điển để tăng thêm sự tinh tế cho âm thanh điện thoại.

  • The graduation ceremony was solemn and quiet, except for the occasional ringing of parents' phones on their chosen ringtones.

    Buổi lễ tốt nghiệp diễn ra trang trọng và yên tĩnh, ngoại trừ tiếng chuông điện thoại thỉnh thoảng reo theo nhạc chuông mà phụ huynh đã chọn.

  • My friends and I have a group chat where we all have customized ringtones so we can differentiate who's calling quickly.

    Tôi và bạn bè có một nhóm trò chuyện, trong đó tất cả chúng tôi đều có nhạc chuông tùy chỉnh để có thể nhanh chóng phân biệt được ai đang gọi.

  • I'm tired of hearing the same old ringtone every time my phone rings; it's become boring and repetitive.

    Tôi chán ngấy khi phải nghe đi nghe lại tiếng chuông điện thoại cũ mỗi lần reo; nó trở nên nhàm chán và lặp đi lặp lại.


Bình luận ()