
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
màn hình đổ
Thuật ngữ "screen dump" dùng để chỉ quá trình chụp hoặc lưu tất cả thông tin hiển thị trên màn hình máy tính tại một thời điểm cụ thể. Quá trình này còn được gọi là chụp "ảnh chụp màn hình" hoặc "chụp màn hình". Nguồn gốc của thuật ngữ "screen dump" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của máy tính lớn vào những năm 1960 và 1970. Máy tính lớn sử dụng thẻ đục lỗ làm thiết bị đầu vào chính và người dùng thường yêu cầu đầu ra của chương trình được in trên giấy như một bản ghi vật lý về kết quả của chương trình. Khi công nghệ máy tính phát triển, màn hình hiển thị đã thay thế thẻ đục lỗ, giúp có thể xem đầu ra trực tiếp trên màn hình. Tuy nhiên, người dùng vẫn cần một cách để lưu thông tin này để tham khảo trong tương lai. Đây là lúc thiết bị đầu cuối đổ màn hình ra đời. Thiết bị đầu cuối đổ màn hình hoạt động bằng cách cho phép người dùng chụp nội dung màn hình và lưu vào thiết bị lưu trữ thứ cấp, chẳng hạn như băng từ hoặc thẻ đục lỗ. Thuật ngữ "screen dump" được đặt ra để mô tả quá trình này, vì nó liên quan đến việc "đổ" hoặc chuyển nội dung của màn hình vào thiết bị lưu trữ thứ cấp. Theo thời gian, các thiết bị đầu cuối đổ màn hình trở nên lỗi thời khi máy tính cá nhân có màn hình tích hợp và đầu vào bàn phím trở nên phổ biến hơn và phần mềm chụp màn hình, cho phép người dùng chụp "ảnh chụp màn hình" bằng bộ nhớ ngoài và bộ nhớ trong như USB, ổ cứng hoặc lưu trữ đám mây, trở nên phổ biến rộng rãi. Tóm lại, thuật ngữ "screen dump" xuất phát từ những ngày đầu của máy tính khi màn hình là phương pháp đầu ra thứ cấp và người dùng phải lưu vật lý nội dung của màn hình vào một thiết bị lưu trữ riêng để tham khảo trong tương lai. Về cơ bản, quá trình này liên quan đến việc đổ nội dung của màn hình vào một thiết bị lưu trữ ngoài.
Bộ phận CNTT đã yêu cầu chụp màn hình lỗi hệ thống để giúp chẩn đoán sự cố.
Để chia sẻ bài thuyết trình của mình với nhóm làm việc từ xa, Jim đã chụp màn hình các slide và gửi chúng dưới dạng tệp đính kèm.
Để nắm bắt trạng thái hiện tại của phần mềm, lập trình viên đã chụp ảnh màn hình để tham khảo sau này.
Sau khi hệ thống gặp sự cố, người dùng đã chụp màn hình để lưu lại toàn bộ thông tin đang hoạt động trước khi khởi động lại.
Đại diện bộ phận hỗ trợ kỹ thuật đã yêu cầu khách hàng chụp ảnh màn hình máy tính để bàn của họ nhằm khắc phục sự cố kết nối mạng.
Kỹ sư thiên niên kỷ đã tải lên máy chủ bản sao màn hình bộ nhớ máy tính của mình như một phần trong bài nộp dự án.
Để tạo điều kiện thuận lợi cho sự cộng tác giữa các thành viên trong nhóm làm việc trên cùng một tài liệu, người quản lý dự án đã yêu cầu mỗi thành viên lưu bản sao lưu màn hình công việc của họ để sao lưu.
Người quản trị mạng đã chụp màn hình lưu lượng truy cập để xác định nguồn gốc gây quá tải máy chủ.
Giáo viên khoa học máy tính yêu cầu học sinh chụp màn hình giao diện mã hóa của mình để nhận phản hồi và chấm điểm.
Để bảo mật, nhóm CNTT thường xuyên chụp màn hình tất cả thông tin nhạy cảm và truyền chúng một cách an toàn đến máy chủ sao lưu.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()