Ý nghĩa và cách sử dụng của từ slob around trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng slob around

slob aroundphrasal verb

loanh quanh

////

Nguồn gốc của từ vựng slob around

Cụm từ "slob around" là một cách diễn đạt không chính thức và thông tục kết hợp các từ "slob" và "around". Từ "slob" bắt nguồn từ tiếng Yiddish đầu thế kỷ 20 "shloymeh", ban đầu có nghĩa là "idler" hoặc "người lười biếng". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "slob" được dùng để mô tả một người bừa bộn, không ngăn nắp hoặc bất cẩn. Do đó, cụm từ "slob around" dùng để mô tả một người dành thời gian trong trạng thái nhàn rỗi bất cẩn, không có mục tiêu hoặc hoạt động rõ ràng. Nói cách khác, nó ám chỉ một người lang thang không có mục đích cụ thể nào, để bản thân trở nên lộn xộn và bừa bộn trong môi trường xung quanh. Mặc dù ý nghĩa của cụm từ này khá rõ ràng, nhưng nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "slob" lại khá mơ hồ và cách sử dụng của nó như một động từ ("slobbing" hoặc "slobbing around") chỉ mới xuất hiện gần đây. Tuy nhiên, hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh như một thuật ngữ đầy màu sắc và biểu cảm để mô tả một người cư xử theo cách thoải mái nhưng có khả năng lộn xộn hoặc vô tổ chức.

Ví dụ của từ vựng slob aroundnamespace

  • Jane's house is a complete mess. Her husband is such a slob; he never picks up his dirty clothes or cleans up after himself.

    Nhà của Jane bừa bộn vô cùng. Chồng cô ấy là một gã luộm thuộm; anh ta không bao giờ nhặt quần áo bẩn hoặc dọn dẹp sau khi sử dụng.

  • After a long day at work, Mark just wants to come home and unwind, but his roommate's slobbish behavior is driving him crazy.

    Sau một ngày dài làm việc, Mark chỉ muốn về nhà và thư giãn, nhưng cách cư xử luộm thuộm của bạn cùng phòng khiến anh phát điên.

  • Emma's friend's apartment is so dirty it's practically a slum. The couch is covered in empty pizza boxes, and there's dishware piled up in the sink.

    Căn hộ của bạn Emma bẩn đến mức gần như là khu ổ chuột. Chiếc ghế dài phủ đầy những hộp pizza rỗng, và có bát đĩa chất đống trong bồn rửa.

  • Timmy's bedroom is a disaster zone. Toys are strewn about haphazardly, and there's a slimy water bottle rolling around on the floor. His parents threaten to turn him into a slob-busting superhero if he doesn't clean up.

    Phòng ngủ của Timmy là một khu vực thảm họa. Đồ chơi nằm rải rác khắp nơi, và có một chai nước nhầy nhụa lăn tròn trên sàn. Bố mẹ cậu bé đe dọa sẽ biến cậu thành một siêu anh hùng bẩn thỉu nếu cậu không dọn dẹp.

  • Maria can't spend time at her ex-boyfriend's place anymore. He's turned into a true slob; everything is covered in dust, and the smell of old takeout lingers in the air.

    Maria không thể dành thời gian ở nhà bạn trai cũ nữa. Anh ta đã trở thành một gã thực sự luộm thuộm; mọi thứ đều phủ đầy bụi, và mùi đồ ăn mang về cũ vẫn còn phảng phất trong không khí.


Bình luận ()