Định nghĩa của từ spinnaker

Phát âm từ vựng spinnaker

spinnakernoun

cánh buồm phụ

/ˈspɪnəkə(r)//ˈspɪnəkər/

Nguồn gốc của từ vựng spinnaker

Từ "spinnaker" bắt nguồn từ thuật ngữ "spinn" dùng để chỉ hành động quay hoặc xoay tròn. Trong bối cảnh chèo thuyền, spinnaker là một cánh buồm lớn, nhiều màu sắc được thiết kế riêng để sử dụng khi gió thổi từ hướng về phía trước, chẳng hạn như trong cuộc đua xuôi gió. Spinnaker được lắp theo cách cho phép nó "spin" hoặc xoắn khi thuyền di chuyển, giúp tối đa hóa diện tích bề mặt của cánh buồm và thu được nhiều gió nhất có thể. Từ "spinnaker" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào những năm 1950 do hình dạng đặc biệt của cánh buồm và cách "spinning" độc đáo của nó trong gió. Ngày nay, spinnaker là một thiết bị quan trọng đối với các thủy thủ thi đấu và được công nhận rộng rãi là biểu tượng mang tính biểu tượng của môn thể thao này.

Tóm tắt từ vựng spinnaker

type danh từ

meaning(hàng hải) buồm lớn (của thuyền đua)

Ví dụ của từ vựng spinnakernamespace

  • The seasoned sailor skillfully hoisted the spinnaker as the wind picked up, giving their sailboat an extra boost of speed.

    Người thủy thủ dày dạn kinh nghiệm đã khéo léo kéo cánh buồm lên khi gió nổi lên, giúp thuyền buồm tăng thêm tốc độ.

  • After trimming the sails, the crew watched anxiously as the colorful spinnaker filled with wind, signaling a smooth ride ahead.

    Sau khi cắt bớt buồm, thủy thủ đoàn lo lắng quan sát cánh buồm nhiều màu sắc tràn ngập gió, báo hiệu một chuyến đi êm ả ở phía trước.

  • As the wave's crest loomed ahead, the captain ordered the spinnaker to be quickly furled, avoiding any potential danger.

    Khi đỉnh sóng hiện ra phía trước, thuyền trưởng ra lệnh nhanh chóng cuốn buồm buồm lại để tránh mọi nguy hiểm tiềm tàng.

  • The mesmerizing sight of the spinnaker sail towering above the water added to the beachgoers' delight at the annual yachting regatta.

    Cảnh tượng mê hồn của cánh buồm cao chót vót trên mặt nước càng làm tăng thêm sự thích thú cho những người đi biển trong cuộc đua thuyền buồm thường niên này.

  • The spinnaker pole's movement as the boat navigated around the bend provided an impressive display to onlookers sailing nearby.

    Chuyển động của cột buồm khi thuyền di chuyển quanh khúc cua tạo nên cảnh tượng ấn tượng cho những người đi thuyền gần đó.

  • The morning's calm sea allowed the novice sailor to practice hoisting the spinnaker, mastering the art of attaching it to the rigging.

    Biển lặng vào buổi sáng cho phép những thủy thủ mới vào nghề thực hành kéo buồm, thành thạo nghệ thuật gắn nó vào dây buồm.

  • As the racing yacht picked up pace, the spinnaker's undulating colors enhanced the thrilling visual experience from land.

    Khi du thuyền đua tăng tốc, những màu sắc nhấp nhô của cánh buồm càng làm tăng thêm trải nghiệm hình ảnh thú vị từ trên bờ.

  • When the storm threatened to strike, the experienced sailor knew they had to lower the spinnaker, despite a possible loss in speed.

    Khi cơn bão đe dọa ập đến, người thủy thủ giàu kinh nghiệm biết rằng họ phải hạ cánh buồm, mặc dù có thể mất tốc độ.

  • The captain's careful calculations ensured that the spinnaker would not get tangled in the rigging, leading to a smooth sail.

    Sự tính toán cẩn thận của thuyền trưởng đảm bảo rằng cánh buồm sẽ không bị vướng vào dây buồm, giúp cho chuyến đi được suôn sẻ.

  • After an exhilarating race, the sailor gracefully lowered the spinnaker, admiring the panoramic view surrounding their sailboat.

    Sau một cuộc đua phấn khích, người thủy thủ nhẹ nhàng hạ cánh buồm, chiêm ngưỡng quang cảnh toàn cảnh xung quanh chiếc thuyền buồm của mình.


Bình luận ()