
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kích thích
Từ "stimulation" bắt nguồn từ tiếng Latin "stimulus", có nghĩa là "một cái thúc hoặc một cái chích". Bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "stimulare", có nghĩa là "thúc, chích hoặc thúc đẩy". "Stimulus" đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, và "stimulation" theo sau ngay sau đó, ban đầu ám chỉ hành động thúc giục hoặc thúc đẩy một cái gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm khái niệm rộng hơn về việc kích thích hoặc kích hoạt một cái gì đó, cả về mặt thể chất và tinh thần.
danh từ
sự kích thích, sự khuyến khích
the act of encouraging of something so that it develops or becomes more active
hành động khuyến khích một cái gì đó để nó phát triển hoặc trở nên tích cực hơn
kích thích tăng trưởng kinh tế
the act of making somebody interested and excited about something by engaging their mind or their physical senses
hành động làm cho ai đó quan tâm và hào hứng với điều gì đó bằng cách thu hút tâm trí hoặc các giác quan thể chất của họ
Sự hứng thú của trẻ thường bị thu hút bởi sự kích thích thị giác.
kích thích trí tuệ/giác quan/tình dục/thể chất
the act of making a part of the body function
hành động làm cho một bộ phận của cơ thể hoạt động
kích thích buồng trứng
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()