
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khó khăn
"Troublesome" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trūblīan," có nghĩa là "làm phiền" hoặc "làm phiền". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "turbare," có nghĩa là "làm phiền" hoặc "làm bối rối". Theo thời gian, "trūblīan" đã phát triển thành "troublesome," vẫn giữ nguyên nghĩa là gây khó khăn hoặc phiền toái. Việc thêm hậu tố "-some" nhấn mạnh đặc điểm dễ gây rắc rối, khiến nó trở thành một tính từ miêu tả.
tính từ
quấy rầy, khó chịu
a troublesome child: một đứa trẻ hay quấy rầy
rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi
a troublesome problem: một vấn đề rắc rối rầy rà
how troublesome!: phiền phức làm sao!
mệt nhọc, khó nhọc, vất vả
a troublesome job: một việc khó nhọc
Công nghệ lạc hậu trong văn phòng của chúng tôi đã chứng minh là khá phiền toái, gây ra nhiều khó khăn kỹ thuật và làm chậm tiến độ công việc của chúng tôi.
Bản cập nhật phần mềm mới gây ra khá nhiều phiền toái cho một số người dùng vì nó dường như khiến chương trình kém thân thiện với người dùng hơn và gây ra một số lỗi không mong muốn.
Lượng giao thông đông đúc trên xa lộ khiến cho việc đi làm buổi sáng trở nên khá khó khăn, vì nó gây ra sự chậm trễ đáng kể và làm tăng thêm căng thẳng cho tình hình vốn đã hỗn loạn.
Cơn bão bất ngờ tràn qua thị trấn đã gây ra khá nhiều rắc rối cho nhiều người dân vì nó gây ra tình trạng mất điện và lũ lụt ở một số khu vực.
Việc người bán không tiết lộ một số vấn đề liên quan đến bất động sản đã khiến toàn bộ giao dịch bất động sản trở nên khá rắc rối, vì giờ đây chúng ta phải đối mặt với những khoản sửa chữa bất ngờ và chi phí ẩn.
Tình trạng quá tải ở trường đã gây ra nhiều phiền toái cho cả học sinh và giáo viên vì khó có thể đáp ứng nhu cầu của mọi người và dẫn đến môi trường học tập không tối ưu.
Những tiếng chuông điện thoại và tiếng cửa kêu liên tục làm gián đoạn công việc khiến mọi người trong văn phòng khó có thể tập trung và hoàn thành công việc.
Các vấn đề kỹ thuật liên tục xảy ra với trang web của công ty đã gây ra khá nhiều phiền toái cho khách hàng của chúng tôi vì nó dẫn đến sự chậm trễ đáng kể trong dịch vụ và làm giảm sự hài lòng của khách hàng.
Sự cạnh tranh gay gắt trong ngành đã chứng tỏ là khá phiền toái cho sự phát triển của công ty chúng tôi vì nó khiến chúng tôi khó nổi bật và giành được chỗ đứng trên thị trường.
Sự thay đổi liên tục trong các chính sách và quy trình của công ty đã gây ra khá nhiều rắc rối cho nhân viên của chúng tôi vì họ gặp khó khăn trong việc theo kịp tất cả các yêu cầu và quy trình mới.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()