Ý nghĩa và cách sử dụng của từ unilaterally trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng unilaterally

unilaterallyadverb

đơn phương

/ˌjuːnɪˈlætrəli//ˌjuːnɪˈlætrəli/

Nguồn gốc của từ vựng unilaterally

Từ "unilaterally" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "unilatere", có nghĩa là "ở một bên" và "alter", có nghĩa là "bên kia". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào những năm 1520 để mô tả hành động do một bên hoặc một bên thực hiện mà không có sự đồng ý hoặc sự tham gia của bên kia. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh ngoại giao và quan hệ quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh và hiệp ước. Nó được sử dụng để mô tả các quyết định do một quốc gia đưa ra mà không tham khảo ý kiến ​​hoặc nhận được sự đồng ý từ các quốc gia khác. Ngày nay, "unilaterally" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, kinh doanh và luật pháp, để truyền đạt ý tưởng về một hành động hoặc quyết định được thực hiện mà không có sự tham gia hoặc đồng ý của các bên khác.

Tóm tắt từ vựng unilaterally

typephó từ

meaningở về một phía; một bên, đơn phương

Ví dụ của từ vựng unilaterallynamespace

  • The government has taken a unilateral decision to increase tariffs on imported goods, much to the disappointment of international trading partners.

    Chính phủ đã đưa ra quyết định đơn phương tăng thuế đối với hàng hóa nhập khẩu, khiến nhiều đối tác thương mại quốc tế thất vọng.

  • The athlete tested positive for a prohibited substance and was banned from competition unilaterally by the sports governing body.

    Vận động viên này có kết quả xét nghiệm dương tính với chất cấm và đã bị cơ quan quản lý thể thao đơn phương cấm thi đấu.

  • The team decided to forfeit the game unilaterally due to safety concerns caused by hazardous weather conditions.

    Đội đã quyết định đơn phương hủy bỏ trận đấu vì lo ngại về vấn đề an toàn do điều kiện thời tiết nguy hiểm.

  • The company's board of directors adopted a unilateral decision to split the CEO's role into two and appoint a separate chairman.

    Hội đồng quản trị của công ty đã thông qua quyết định đơn phương chia đôi vai trò của CEO và bổ nhiệm một chủ tịch riêng.

  • The singer announced a surprise tour that was organized unilaterally as a way to thank loyal fans for their support.

    Nữ ca sĩ đã thông báo về chuyến lưu diễn bất ngờ được tổ chức đơn phương như một cách để cảm ơn người hâm mộ trung thành đã ủng hộ cô.


Bình luận ()