
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vi phạm
Từ "transgress" ban đầu xuất phát từ động từ tiếng Anh trung đại "trapolis", có nghĩa là "xâm phạm" hoặc "vi phạm". "Trapolis" bắt nguồn từ tiếng Latin "transgressus," được hình thành từ tiền tố "trans-" có nghĩa là "xuyên qua, vượt qua" và gốc động từ "-gressus", có nghĩa là "bước, đi". Trong tiếng Latin, "trans-gressus" là một phân từ quá khứ được sử dụng để mô tả một người đã "vượt qua" một giới hạn hoặc ranh giới nhất định, có nghĩa là họ đã phạm phải hành vi bất tuân hoặc làm sai trái. Cách diễn giải này đã phát triển thành nghĩa hiện đại của nó trong tiếng Anh, mô tả hành vi vi phạm luật pháp hoặc chuẩn mực. Từ "transgress" có liên quan chặt chẽ đến những từ tương tự trong tiếng Latin và tiếng Pháp, chẳng hạn như động từ tiếng Pháp "traverser", nghĩa là "băng qua" hoặc "transgress," và từ tiếng Latin "transgressus," nghĩa là "vượt qua". Ngoài ra, tiền tố "trans-" có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, biểu thị sự di chuyển hoặc vượt qua ranh giới hoặc giới hạn trong nhiều bối cảnh khác nhau.
ngoại động từ
vượt quá
to transgress the bounds: vượt quá giới hạn
phạm, vi phạm
to transgress a treaty: vị phạm một hiệp ước
nội động từ
(tôn giáo) phạm tội
to transgress the bounds: vượt quá giới hạn
(pháp lý) phạm pháp
to transgress a treaty: vị phạm một hiệp ước
Quyết định nói dối trong sơ yếu lý lịch của Sarah đã vi phạm chính sách nghiêm ngặt về tính trung thực của công ty.
Việc bị cáo liên tục vi phạm lệnh ân xá khiến bị cáo vi phạm pháp luật.
Nỗ lực truy cập trái phép vào máy chủ của chính phủ của tin tặc đã vi phạm luật an ninh mạng của quốc gia này.
Việc vận động viên sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất trong quá trình thi đấu đã vi phạm luật chơi đẹp.
Việc nghệ sĩ vẽ tranh tường graffiti trên một tòa nhà công cộng mà không được phép đã vi phạm luật tài sản của thành phố.
Bài phê bình gay gắt của nhà phê bình về cuốn sách của tác giả đã vượt quá ranh giới của phép lịch sự nghề nghiệp.
Việc chính trị gia nhận hối lộ đã vi phạm lòng tin mà nhân dân dành cho người đó.
Việc gian lận trong bài kiểm tra của học sinh này đã vi phạm quy tắc danh dự về tính chính trực trong học thuật.
Đoạn độc tấu ngẫu hứng của nhạc sĩ trong một buổi lễ tôn giáo đã xâm phạm không gian linh thiêng.
Việc người lái xe không tuân thủ các biển báo và tín hiệu giao thông đã vi phạm luật giao thông, dẫn đến tai nạn và gây nguy hiểm cho những người lái xe khác.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()