air
/ɛː/
noun
không khí, bầu không khí, không gian
balance
/ˈbaləns/
noun
cái cân, làm cho cân bằng, tương xứng
biodiversity
/ˌbʌɪə(ʊ)dʌɪˈvəːsɪti/
noun
đa dạng sinh học
climate change
noun
biến đổi khí hậu
creature
/ˈkriːtʃə/
noun
sinh vật, loài vật
decompose
/ˌdiːkəmˈpəʊz/
verb
thối rữa, phân hủy
ecology
/ɪˈkɒlədʒi/
noun
hệ sinh thái, sinh thái học
fauna
/ˈfɔːnə/
noun
(hệ) động vật
flora
/ˈflɔːrə/
noun
(hệ) thực vật
global warming
/ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/
noun
(hiện tượng) ấm lên toàn cầu
insect
/ˈɪnsɛkt/
noun
sâu bọ, côn trùng
land
/land/
noun
đất, đất canh tác, đất đai
oil slick
/ˈɔɪl ˌslɪk/
noun
dầu loang
ozone layer
//
noun
tầng ozon
pollute
/pəˈl(j)uːt/
verb
gây ô nhiễm
reproduction
/ˌriːprəˈdʌkʃn/
noun
(quá trình) sinh sản
sewage
/ˈs(j)uːɪdʒ/
noun
nước thải
wildlife
/ˈwʌɪl(d)lʌɪf/
noun
động vật hoang dã