adopt
/əˈdɒpt/
verb
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
brother
/ˈbrʌðə/
noun
anh, em trai
brother-in-law
/ˈbrʌð(ə)rɪnlɔː/
noun
anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ
close-knit
/kləʊsˈnɪt/
adjective
(quan hệ) khăng khít, gắn bó
cousin
/ˈkʌzn/
noun
anh em họ
daughter
/ˈdɔːtə/
noun
con gái
family tree
/ˌfam(ɪ)lɪ ˈtriː/
noun
sơ đồ phả hệ, gia phả
father-in-law
/ˈfɑːð(ə)rɪnlɔː/
noun
bố chồng, bố vợ
generation
/ˌdʒɛnəˈreɪʃn/
noun
sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ, đời
godfather
/ˈɡɒdˌfɑːðə/
noun
cha đỡ đầu
grandmother
/ˈɡran(d)ˌmʌðə/
noun
bà
half-brother
/ˈhɑːfˌbrʌðə/
noun
anh trai, em trai (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha)
half-sister
/ˈhɑːfˌsɪstə/
noun
chị gái, em gái (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha)
hereditary
/hɪˈrɛdɪt(ə)ri/
adjective
(được) kế thừa, di truyền
mother-in-law
/ˈmʌð(ə)rɪnlɔː/
noun
mẹ chồng, mẹ vợ
orphan
/ˈɔːfn/
noun
trẻ mồ côi, cô nhi
parent
/ˈpɛːrənt/
noun
cha, mẹ
relative
/ˈrɛlətɪv/
adjective
có liên quan đến, người có họ, đại từ quan hệ
sister
/ˈsɪstə/
noun
chị, em gái