biology
/bʌɪˈɒlədʒi/
noun
sinh vật học
blackboard
/ˈblakbɔːd/
noun
bảng đen
chemistry
/ˈkɛmɪstri/
noun
hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
classmate
/ˈklɑːsmeɪt/
noun
bạn cùng lớp, bạn học
college
/ˈkɒlɪdʒ/
noun
trường cao đẳng, trường đại học
dean
/diːn/
noun
trưởng khoa, trưởng bộ môn
degree
/dɪˈɡriː/
noun
mức độ, trình độ, bằng cấp
economics
/ˌiːkəˈnɒmɪks/
noun
(ngành/môn) kinh tế học
elementary school
//
noun
(trường) tiểu học
fail
/feɪl/
verb
sai, thất bại
geography
/dʒɪˈɒɡrəfi/
noun
địa lý, khoa địa lý
grade
/ɡreɪd/
noun
điểm, điểm số, phân loại, xếp loại
graduate
/ˈɡradʒʊət/
noun
sinh viên tốt nghiệp, cử nhân
high school
/ˈhʌɪ ˌskuːl/
noun
trung học phổ thông
history
/ˈhɪst(ə)ri/
noun
lịch sử, sử học
IT
/ɪt/
pronoun
(ngành/môn) công nghệ thông tin
library
/ˈlʌɪb(rə)ri/
noun
thư viện
middle school
/ˈmɪdl skuːl/
noun
(trường) trung học cơ sở
nursery school
//
noun
(trường) mẫu giáo